Kết quả Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem, 22h59 ngày 03/06
Kết quả Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem
Đối đầu Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem
Phong độ Itihad Z. Khemisset gần đây
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/06/202322:59
-
RCOZ Oued Zem 22
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Marốc 2022-2023 » vòng 28
-
Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem: Diễn biến chính
-
38'0-1Benjdia O.
-
90'0-2
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem: Số liệu thống kê
-
Itihad Z. KhemissetRCOZ Oued Zem
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
107Pha tấn công105
-
-
55Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Marốc 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Zmamra | 30 | 15 | 9 | 6 | 29 | 15 | 14 | 54 | B T H B T T |
2 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 27 | 11 | 52 | T B T T B T |
3 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 16 | 4 | 10 | 34 | 26 | 8 | 52 | T T H T T B |
4 | RCOZ Oued Zem | 30 | 12 | 13 | 5 | 40 | 28 | 12 | 49 | T B H T H T |
5 | Olympique Dcheira | 30 | 12 | 11 | 7 | 38 | 27 | 11 | 47 | T T H B T T |
6 | Chabab Ben Guerir | 31 | 9 | 14 | 8 | 26 | 19 | 7 | 41 | H T T B H T |
7 | USM Oujda | 30 | 9 | 14 | 7 | 21 | 23 | -2 | 41 | H H H H B H |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 9 | 12 | 9 | 38 | 39 | -1 | 39 | B T H T B T |
9 | Racing Casablanca | 31 | 7 | 16 | 8 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H T H B |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 9 | 10 | 11 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B H B B B |
11 | Ittifaq Marrakech | 30 | 7 | 15 | 8 | 31 | 33 | -2 | 36 | B T H B H T |
12 | ASS Association Sportive de Sa | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | T B H T T B |
13 | Wydad Fes | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B B T B B |
14 | Raja de Beni Mellal | 30 | 7 | 10 | 13 | 24 | 36 | -12 | 31 | B B H H B B |
15 | Itihad Z. Khemisset | 30 | 6 | 10 | 14 | 18 | 30 | -12 | 28 | B T B B T H |
16 | Wydad Temara | 30 | 5 | 8 | 17 | 20 | 34 | -14 | 23 | B H H B T B |
Upgrade Team