Kết quả OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech, 22h59 ngày 15/06
Kết quả OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech
Đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech
Phong độ OCK Olympique de Khouribga gần đây
Phong độ Ittifaq Marrakech gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202422:59
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Marốc 2023-2024 » vòng 30
-
OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech: Diễn biến chính
-
26'0-1
-
47'1-1
-
90'2-1
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech: Số liệu thống kê
-
OCK Olympique de KhouribgaIttifaq Marrakech
BXH Hạng 2 Marốc 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CODM Meknes | 30 | 17 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 58 | T T H B T B |
2 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 30 | 13 | 13 | 4 | 33 | 20 | 13 | 52 | T T T H H H |
3 | Kawkab de Marrakech | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 44 | H B B T H T |
4 | USM Oujda | 26 | 12 | 7 | 7 | 28 | 18 | 10 | 43 | T B T B T T |
5 | Raja de Beni Mellal | 26 | 10 | 10 | 6 | 44 | 27 | 17 | 40 | H T H B B T |
6 | Stade Marocain du Rabat | 26 | 9 | 10 | 7 | 30 | 33 | -3 | 37 | T B T T T T |
7 | Chabab Atlas Khenifra | 26 | 6 | 15 | 5 | 20 | 17 | 3 | 33 | H H B T B B |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 26 | 8 | 9 | 9 | 33 | 34 | -1 | 33 | H H B H B B |
9 | OCK Olympique de Khouribga | 25 | 9 | 5 | 11 | 26 | 27 | -1 | 32 | B B B T H T |
10 | Olympique Dcheira | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 32 | B T H T T H |
11 | Chabab Ben Guerir | 26 | 5 | 13 | 8 | 22 | 25 | -3 | 28 | B B T T H B |
12 | Racing Casablanca | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 30 | -4 | 27 | H T T B H T |
13 | RCOZ Oued Zem | 25 | 5 | 11 | 9 | 18 | 23 | -5 | 26 | H T T T B B |
14 | Wydad Fes | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 34 | -10 | 26 | B B B B B T |
15 | Ittifaq Marrakech | 26 | 5 | 10 | 11 | 12 | 25 | -13 | 25 | T B H B H B |
16 | ASS Association Sportive de Sa | 30 | 6 | 6 | 18 | 26 | 50 | -24 | 24 | B T B B T B |
Upgrade Team