Kết quả Chabab Atlas Khenifra vs Kawkab de Marrakech, 21h00 ngày 22/12
Kết quả Chabab Atlas Khenifra vs Kawkab de Marrakech
Đối đầu Chabab Atlas Khenifra vs Kawkab de Marrakech
Phong độ Chabab Atlas Khenifra gần đây
Phong độ Kawkab de Marrakech gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.78O 2
1.00U 2
0.801
3.90X
1.852
2.90Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 0.75
0.93U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chabab Atlas Khenifra vs Kawkab de Marrakech
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 10
-
Chabab Atlas Khenifra vs Kawkab de Marrakech: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Chabab Atlas Khenifra vs Kawkab de Marrakech: Số liệu thống kê
-
Chabab Atlas KhenifraKawkab de Marrakech
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
35Pha tấn công30
-
-
15Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 19 | H T T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | T T T H B T |
3 | Racing Casablanca | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T T H T B |
4 | Kawkab de Marrakech | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 16 | H T H T T T |
5 | Chabab Ben Guerir | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | H B T T B H |
6 | USM Oujda | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 15 | -5 | 16 | H T B T H T |
7 | Wydad Fes | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B B H B T T |
8 | Olympique Dcheira | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 12 | H B T H B H |
9 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
10 | KAC de Kenitra | 10 | 2 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 11 | H B H T H H |
11 | Stade Marocain du Rabat | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | H B H H H B |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 9 | 1 | 6 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | H H H B B H |
13 | Chabab Atlas Khenifra | 9 | 1 | 6 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H T H H H H |
14 | RCOZ Oued Zem | 9 | 1 | 5 | 3 | 4 | 7 | -3 | 8 | H H H H B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 | T B B H H H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 10 | 1 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Team