Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Maghrib Association Tetouan, 22h00 ngày 23/11

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 11

  • IRT Itihad de Tanger vs Maghrib Association Tetouan: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Hamza Darai
  • 19'
    0-2
    goal Mohamed Kamal
  • 20'
    0-2
    Mohamed Kamal
  • 45'
    0-2
    Yahia El Filali
  • 55'
    Jawad Ghabra goal 
    1-2
  • 56'
    Mohamed Saoud
    1-2
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • IRT Itihad de Tanger vs Maghrib Association Tetouan: Số liệu thống kê

  • IRT Itihad de Tanger
    Maghrib Association Tetouan
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 122
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 16 12 3 1 24 6 18 39 T H T T T T
2 Renaissance Zmamra 17 9 4 4 22 13 9 31 T T H H T T
3 FAR Forces Armee Royales 16 8 6 2 26 10 16 30 H T H T T T
4 Union Touarga Sport Rabat 17 8 5 4 28 14 14 29 T H T T T T
5 Maghreb Fez 16 8 4 4 17 10 7 28 B T B B T T
6 Wydad Casablanca 17 7 6 4 23 19 4 27 T T H H B T
7 Olympique de Safi 16 7 3 6 18 18 0 24 T B H T T T
8 Raja Casablanca Atlhletic 16 6 5 5 17 15 2 23 H T T T B B
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 17 6 5 6 22 25 -3 23 H H H T B B
10 Hassania Agadir 17 6 2 9 17 18 -1 20 B H B B B T
11 Club Salmi 17 5 5 7 13 18 -5 20 B B B T T B
12 IRT Itihad de Tanger 16 4 7 5 17 18 -1 19 B B H B H T
13 CODM Meknes 16 4 5 7 14 26 -12 17 B H T B B B
14 UTS Union Touarga Sport Rabat 16 3 7 6 16 19 -3 16 T H B B B B
15 Maghrib Association Tetouan 17 2 4 11 10 21 -11 10 B B B B B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 17 0 3 14 7 41 -34 3 H H B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation