Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Renaissance Zmamra, 02h00 ngày 24/10
Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Renaissance Zmamra
Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Renaissance Zmamra
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.64-0
1.21O 0.75
0.77U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IRT Itihad de Tanger vs Renaissance Zmamra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 7
-
IRT Itihad de Tanger vs Renaissance Zmamra: Diễn biến chính
-
45'Jawad Ghabra0-0
-
63'0-0Amine Azri Goal Disallowed
-
89'Youssef Chaina0-0
-
90'0-0Ismail Gourad
-
90'0-1Ismail Gourad
-
90'Mohamed Saoud0-1
-
90'Walid Bencherifa Goal Disallowed0-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
IRT Itihad de Tanger vs Renaissance Zmamra: Số liệu thống kê
-
IRT Itihad de TangerRenaissance Zmamra
-
9Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
116Pha tấn công111
-
-
88Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation