Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi, 22h00 ngày 23/10
Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi
Đối đầu Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Olympique de Safi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2
1.05U 2
0.751
1.80X
3.002
4.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.76O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 7
-
Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi: Diễn biến chính
-
18'0-0Abdelghafour Lamirat
-
40'Yassine Lamine0-0
-
45'Hamza Hannouri1-0
-
62'Abdessamad Mahir2-0
-
90'Hodifa El Mahssani3-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi: Số liệu thống kê
-
Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi
-
5Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
147Pha tấn công130
-
-
80Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 30 | T T T T H T |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
4 | Maghreb Fez | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 22 | H T H B T B |
5 | FAR Forces Armee Royales | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 8 | 12 | 21 | H T B H T H |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 20 | H H H H T T |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
9 | Olympique de Safi | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B T B H T |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H T H B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation