Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Renaissance Zmamra, 22h00 ngày 03/11
Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Renaissance Zmamra
Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Renaissance Zmamra
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.77+1.25
1.05O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.44X
3.752
6.50Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
1.05O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FAR Forces Armee Royales vs Renaissance Zmamra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 9
-
FAR Forces Armee Royales vs Renaissance Zmamra: Diễn biến chính
-
43'Akram Nakach0-0
-
53'Amine Zouhzouh (Assist:Mohamed Rabie Hrimat)1-0
-
57'1-0Mahamadou Camara
-
80'1-0Salah Moussadak
-
90'Zakaria Ajoughlal1-0
-
90'1-0Abdellatif El Bajjani
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
FAR Forces Armee Royales vs Renaissance Zmamra: Số liệu thống kê
-
FAR Forces Armee RoyalesRenaissance Zmamra
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
84Pha tấn công66
-
-
48Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation