Kết quả Hassania Agadir vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 22h00 ngày 22/10
Kết quả Hassania Agadir vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Hassania Agadir vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Hassania Agadir gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202422:00
-
Hassania Agadir 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 1.75
0.79U 1.75
1.031
2.50X
2.882
2.70Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hassania Agadir vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 7
-
Hassania Agadir vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
15'0-1Amadou Ndiaye
-
50'Abdallah Boukhanfer0-1
-
58'Katulondi Kati1-1
-
75'1-1Youssef Kajai
-
80'1-1Hossam Essadak
-
86'Junior Mbele2-1
-
90'Sofiane El Moudane2-1
-
90'2-1Youness Akharraz
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Hassania Agadir vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
Hassania AgadirUTS Union Touarga Sport Rabat
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
100Pha tấn công125
-
-
43Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation