Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez, 02h00 ngày 04/11
Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez
Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
Phong độ Maghreb Fez gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.75
0.80U 1.75
1.001
1.95X
2.882
4.00Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 9
-
IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez: Diễn biến chính
-
32'Ali El Harrak1-0
-
37'Jawad Ghabra1-0
-
68'Mohamed Saoud1-0
-
80'1-1Matar Dieye
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez: Số liệu thống kê
-
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
108Pha tấn công116
-
-
47Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation