Kết quả Maghreb Fez vs FAR Forces Armee Royales, 00h00 ngày 10/11
Kết quả Maghreb Fez vs FAR Forces Armee Royales
Đối đầu Maghreb Fez vs FAR Forces Armee Royales
Phong độ Maghreb Fez gần đây
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:00
-
Maghreb Fez 21FAR Forces Armee Royales 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.87O 2.5
1.45U 2.5
0.501
5.25X
3.252
1.61Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.82O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maghreb Fez vs FAR Forces Armee Royales
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 10
-
Maghreb Fez vs FAR Forces Armee Royales: Diễn biến chính
-
50'0-0EtTayeb Boukhriss
-
85'Mohamed El Badoui (Assist:Haytem Aina)1-0
-
87'Soufiane Mestari1-0
-
88'Kabelo Seakanyeng1-0
-
90'1-0Mohamed Rabie Hrimat
-
90'1-0Henoc Inonga Baka
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Maghreb Fez vs FAR Forces Armee Royales: Số liệu thống kê
-
Maghreb FezFAR Forces Armee Royales
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
76Pha tấn công85
-
-
42Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
4 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
5 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
6 | FAR Forces Armee Royales | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 8 | 12 | 21 | H T B H T H |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation