Kết quả Maghreb Fez vs Raja Casablanca Atlhletic, 00h00 ngày 26/10
Kết quả Maghreb Fez vs Raja Casablanca Atlhletic
Đối đầu Maghreb Fez vs Raja Casablanca Atlhletic
Phong độ Maghreb Fez gần đây
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202400:00
-
Maghreb Fez 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.81O 2.5
1.45U 2.5
0.501
4.60X
3.202
1.73Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.99O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maghreb Fez vs Raja Casablanca Atlhletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 8
-
Maghreb Fez vs Raja Casablanca Atlhletic: Diễn biến chính
-
45'0-0Federico Bikoro
-
48'Matar Dieye0-0
-
74'Tarik Asstati0-0
-
90'Afsal Hamza0-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Maghreb Fez vs Raja Casablanca Atlhletic: Số liệu thống kê
-
Maghreb FezRaja Casablanca Atlhletic
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
96Pha tấn công95
-
-
58Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
3 | Renaissance Zmamra | 16 | 8 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 28 | H T T H H T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 14 | 12 | 26 | H T H T T T |
5 | Maghreb Fez | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 10 | 4 | 25 | H B T B B T |
6 | Wydad Casablanca | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 18 | 3 | 24 | H T T H H B |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H H H T B |
10 | Club Salmi | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B B T T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
12 | Hassania Agadir | 16 | 5 | 2 | 9 | 14 | 17 | -3 | 17 | B B H B B B |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 19 | -10 | 10 | T B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 16 | 0 | 3 | 13 | 7 | 39 | -32 | 3 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation