Kết quả Raja Casablanca Atlhletic vs SCCM Chabab Mohamedia, 22h00 ngày 22/12
Kết quả Raja Casablanca Atlhletic vs SCCM Chabab Mohamedia
Đối đầu Raja Casablanca Atlhletic vs SCCM Chabab Mohamedia
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.85+2.25
0.97O 3
0.85U 3
0.951
1.09X
8.002
19.00Hiệp 1-1
0.89+1
0.89O 1.25
0.84U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raja Casablanca Atlhletic vs SCCM Chabab Mohamedia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 15
-
Raja Casablanca Atlhletic vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính
-
26'Adam Ennaffati1-0
-
36'Adam Ennaffati (Assist:Ayoub Al-Maamouri)2-0
-
55'2-0Walid Nekaila
-
55'Federico Bikoro2-0
-
61'Ayoub Al-Maamouri (Assist:Youness Najari)3-0
-
78'Hilal Ferdaoussi3-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Raja Casablanca Atlhletic vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê
-
Raja Casablanca AtlhleticSCCM Chabab Mohamedia
-
10Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
51Pha tấn công64
-
-
54Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 30 | T T T T H T |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
4 | Maghreb Fez | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 22 | H T H B T B |
5 | FAR Forces Armee Royales | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 8 | 12 | 21 | H T B H T H |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 20 | H H H H T T |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
9 | Olympique de Safi | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B T B H T |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H T H B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation