Kết quả Raja Casablanca Atlhletic vs Wydad Casablanca, 00h00 ngày 23/11
Kết quả Raja Casablanca Atlhletic vs Wydad Casablanca
Đối đầu Raja Casablanca Atlhletic vs Wydad Casablanca
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202400:00
-
Wydad Casablanca 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2
1.00U 2
0.801
2.60X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raja Casablanca Atlhletic vs Wydad Casablanca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 11
-
Raja Casablanca Atlhletic vs Wydad Casablanca: Diễn biến chính
-
11'0-0Youssef El Motie
-
21'0-0Ismail Moutaraji
-
41'Sabir Bougrine0-0
-
48'Adam Ennaffati0-0
-
53'Pape Ousmane Sakho (Assist:Naoufel Zerhouni)1-0
-
67'1-0MBaye Niang
-
71'Federico Bikoro1-0
-
78'1-1Mohamed Rayhi
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Raja Casablanca Atlhletic vs Wydad Casablanca: Số liệu thống kê
-
Raja Casablanca AtlhleticWydad Casablanca
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
2Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
63Pha tấn công97
-
-
24Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 30 | T T T T H T |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
4 | Maghreb Fez | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 22 | H T H B T B |
5 | FAR Forces Armee Royales | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 8 | 12 | 21 | H T B H T H |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 20 | H H H H T T |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
9 | Olympique de Safi | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B T B H T |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H T H B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation