Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 05h00 ngày 16/03
Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.33X
3.752
10.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.83O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Sportive de Berkane vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 25
-
Renaissance Sportive de Berkane vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
34'0-0
-
36'0-0Youssef Kajai
-
66'Oussama Lamlioui (Assist:Mohamed El Morabit)1-0
-
72'Paul Bassene1-0
-
77'Reda Hajji1-0
-
83'1-1
Youness Dahmani
-
84'1-1Aymane Mourid
-
90'Paul Bassene1-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Sportive de Berkane vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
Renaissance Sportive de BerkaneUTS Union Touarga Sport Rabat
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
139Pha tấn công113
-
-
71Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 25 | 18 | 6 | 1 | 40 | 10 | 30 | 60 | T T T H T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 43 | B T H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 25 | 11 | 10 | 4 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H H H H |
5 | Renaissance Zmamra | 25 | 12 | 4 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | B B T B B B |
6 | Maghreb Fez | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B H T H H B |
7 | Olympique de Safi | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 38 | H B H H T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 25 | 9 | 10 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37 | T T H H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | H H T T H T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
11 | CODM Meknes | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 30 | T H H T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 24 | 6 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 28 | H H T B T H |
13 | Hassania Agadir | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 29 | -3 | 26 | B H B B H T |
14 | Club Salmi | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 35 | -17 | 22 | H B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 59 | -48 | 4 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation