Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 00h00 ngày 03/11
Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.74-1
1.04O 2
0.86U 2
0.921
5.75X
3.502
1.53Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.77O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCCM Chabab Mohamedia vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 9
-
SCCM Chabab Mohamedia vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
12'0-0Mohammed Essahel
-
17'0-1Amadou Ndiaye
-
42'0-1Aymane Mourid
-
45'0-2Anass Eddaou
-
51'Aymane Foulat0-2
-
71'0-3Walid Nekaila(OW)
-
87'0-3Lopes T.
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
SCCM Chabab Mohamedia vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
SCCM Chabab MohamediaUTS Union Touarga Sport Rabat
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
130Pha tấn công129
-
-
65Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 30 | T T T T H T |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
4 | Maghreb Fez | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 22 | H T H B T B |
5 | FAR Forces Armee Royales | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 8 | 12 | 21 | H T B H T H |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 20 | H H H H T T |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
9 | Olympique de Safi | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B T B H T |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H T H B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation