Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Sportive de Berkane, 00h00 ngày 11/11
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Sportive de Berkane
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Sportive de Berkane
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.80O 2.5
1.62U 2.5
0.441
4.33X
3.102
1.80Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Sportive de Berkane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 10
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Sportive de Berkane: Diễn biến chính
-
35'0-0Abdelhak Assal
-
48'Youness Akharraz0-0
-
87'0-0Youssef Zghoudi
-
90'0-0Hamza El Moussaoui
-
90'0-1Reda Hajji (Assist:Mohamed El Morabit)
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Sportive de Berkane: Số liệu thống kê
-
UTS Union Touarga Sport RabatRenaissance Sportive de Berkane
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
85Pha tấn công104
-
-
43Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation