Kết quả Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger, 02h00 ngày 10/11
Kết quả Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger
Đối đầu Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202402:00
-
Wydad Casablanca 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.86O 2.25
1.02U 2.25
0.781
1.53X
3.252
6.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 10
-
Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger: Diễn biến chính
-
31'Ismail Moutaraji1-0
-
32'1-0Ayoub El Jorfi
-
45'1-1Faouzi Abdoul Mutalib (Assist:Anass Lamrabat)
-
52'Jamal Harkass1-1
-
53'1-2Mohamed Saoud
-
58'1-2Zakaria Kiani
-
75'1-2Walid Bencherifa
-
83'Sidi Bouna Amar2-2
-
90'Nassim Chadli2-2
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger: Số liệu thống kê
-
Wydad CasablancaIRT Itihad de Tanger
-
12Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
106Pha tấn công59
-
-
58Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation