Kết quả Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger, 02h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 10

  • Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger: Diễn biến chính

  • 31'
    Ismail Moutaraji goal 
    1-0
  • 32'
    1-0
    Ayoub El Jorfi
  • 45'
    1-1
    goal Faouzi Abdoul Mutalib (Assist:Anass Lamrabat)
  • 52'
    Jamal Harkass
    1-1
  • 53'
    1-2
    goal Mohamed Saoud
  • 58'
    1-2
    Zakaria Kiani
  • 75'
    1-2
    Walid Bencherifa
  • 83'
    Sidi Bouna Amar goal 
    2-2
  • 90'
    Nassim Chadli
    2-2
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger: Số liệu thống kê

  • Wydad Casablanca
    IRT Itihad de Tanger
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 14 10 3 1 20 6 14 33 T T T H T T
2 FAR Forces Armee Royales 14 6 6 2 22 9 13 24 T B H T H T
3 Renaissance Zmamra 14 7 3 4 16 11 5 24 B T H T T H
4 Wydad Casablanca 14 6 5 3 20 14 6 23 T H H T T H
5 Raja Casablanca Atlhletic 14 6 5 3 17 11 6 23 H H H T T T
6 Maghreb Fez 14 6 4 4 10 9 1 22 T H B T B B
7 Olympique de Safi 15 6 3 6 17 18 -1 21 B T B H T T
8 Union Touarga Sport Rabat 14 5 5 4 19 13 6 20 B H H T H T
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 14 5 5 4 20 20 0 20 T B T H H H
10 Hassania Agadir 15 5 2 8 14 16 -2 17 T B B H B B
11 Club Salmi 15 4 5 6 10 15 -5 17 H H B B B T
12 CODM Meknes 14 4 5 5 11 18 -7 17 H T B H T B
13 UTS Union Touarga Sport Rabat 14 3 7 4 16 14 2 16 B H T H B B
14 IRT Itihad de Tanger 15 3 7 5 16 18 -2 16 H B B H B H
15 Maghrib Association Tetouan 14 2 4 8 8 16 -8 10 B H T B B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 14 0 3 11 7 35 -28 3 B B B H H B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation