Kết quả Wydad Casablanca vs SCCM Chabab Mohamedia, 02h00 ngày 20/10
Kết quả Wydad Casablanca vs SCCM Chabab Mohamedia
Đối đầu Wydad Casablanca vs SCCM Chabab Mohamedia
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202402:00
-
Wydad Casablanca 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.02+2
0.80O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.11X
6.002
19.00Hiệp 1-0.75
0.71+0.75
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Casablanca vs SCCM Chabab Mohamedia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 6
-
Wydad Casablanca vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính
-
23'MBaye Niang1-0
-
26'1-0Malik M.
-
33'Pedro Henrique de Assis1-0
-
51'1-1Foulat A.
-
57'1-1Rhailouf A.
-
63'1-1El Jadidi M.
-
66'MBaye Niang2-1
-
68'Jamal Harkass3-1
-
81'Mohamed Moufid3-1
-
82'3-2Aziz Ennakhli
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Casablanca vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê
-
Wydad CasablancaSCCM Chabab Mohamedia
-
6Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
97Pha tấn công83
-
-
79Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation