Đối đầu Monterrey Nữ vs Tigres Nữ, 09h00 ngày 26/11
Kết quả Monterrey Nữ vs Tigres Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Monterrey vs Nữ Tigres UANL, 9h ngày 26/11
Đối đầu Monterrey Nữ vs Tigres Nữ
Phong độ Monterrey Nữ gần đây
Phong độ Tigres Nữ gần đây
VĐQG Mexico nữ 2024-2025: Monterrey Nữ vs Tigres Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Mexico nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/11/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monterrey Nữ vs Tigres Nữ trước đây
-
23/11/2024Tigres (W)1 - 0Monterrey (W)0 - 0L
-
15/09/2024Tigres (W)0 - 0Monterrey (W)0 - 0D
-
02/07/2024Tigres (W)3 - 2Monterrey (W)0 - 1L
-
28/06/2024Monterrey (W)0 - 0Tigres (W)0 - 0D
-
16/03/2024Monterrey (W)0 - 0Tigres (W)0 - 0D
-
21/11/2023Tigres (W)1 - 0Monterrey (W)0 - 0L
-
18/11/2023Monterrey (W)0 - 0Tigres (W)0 - 0D
-
20/10/2023Tigres (W)1 - 3Monterrey (W)1 - 0W
-
26/03/2023Monterrey (W)1 - 1Tigres (W)1 - 0D
-
23/08/2024Tigres (W)4 - 0Monterrey (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Monterrey Nữ vs Tigres Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterrey Nữ vs Tigres Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterrey Nữ vs Tigres Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico nữ | 9 | 1 | 5 | 3 |
CONCACAF Women Champions Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterrey Nữ vs Tigres Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monterrey Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Monterrey Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monterrey Nữ thắng
Bại: là số trận Monterrey Nữ thua
Thắng: là số trận Monterrey Nữ thắng
Bại: là số trận Monterrey Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monterrey Nữ và Tigres Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Monterrey (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 41 | 11 | 30 | 42 | T T H T T T |
2 | Tigres (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 41 | 12 | 29 | 41 | T H B T B T |
3 | Club America (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 55 | 11 | 44 | 40 | T T T T T T |
4 | Pachuca (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 42 | 16 | 26 | 37 | T T H B H B |
5 | Juarez FC (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 32 | 14 | 18 | 32 | T T T T T T |
6 | Chivas Guadalajara (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 30 | B H T T B T |
7 | Unam Pumas (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 31 | 2 | 29 | T T B B T B |
8 | Toluca (W) | 17 | 8 | 2 | 7 | 31 | 30 | 1 | 26 | T B B T T T |
9 | Tijuana (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 36 | 31 | 5 | 25 | B B T T H B |
10 | Queretaro (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 25 | B T H B T B |
11 | Atlas (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 25 | T T H B T B |
12 | Cruz Azul (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 25 | 27 | -2 | 20 | B B T B B T |
13 | Leon (W) | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | B H T H B T |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 15 | 41 | -26 | 10 | B B H B B B |
15 | Mazatlan FC (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 14 | 55 | -41 | 10 | B T B H B B |
16 | Puebla (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 13 | 29 | -16 | 9 | B B B T B B |
17 | Santos Laguna (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 11 | 38 | -27 | 8 | B B B H T B |
18 | Club Necaxa (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 8 | 44 | -36 | 7 | B B B B B T |
Cập nhật: