Kết quả Club Leon U23 vs Monterrey U23, 22h00 ngày 20/04
Kết quả Club Leon U23 vs Monterrey U23
Phong độ Club Leon U23 gần đây
Phong độ Monterrey U23 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202522:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Leon U23 vs Monterrey U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Mexico Youth U23 2024-2025 » vòng 17
-
Club Leon U23 vs Monterrey U23: Diễn biến chính
- BXH Mexico Youth U23
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Leon U23 vs Monterrey U23: Số liệu thống kê
-
Club Leon U23Monterrey U23
BXH Mexico Youth U23 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juarez FC U23 | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 16 | 8 | 31 | B T T T T T |
2 | Toluca U23 | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T H T T H |
3 | Cruz Azul U23 | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T B B T H |
4 | Monterrey U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 20 | 2 | 24 | T T T B B T |
5 | Santos Laguna U23 | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 21 | B T B T B T |
6 | Necaxa U23 | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T T B H |
7 | Atletico San Luis U23 | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 14 | 6 | 20 | B T T B B B |
8 | Puebla U23 | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 20 | H B H H B B |
9 | Club America U23 | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 20 | T B H B T T |
10 | Pachuca U23 | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 13 | 8 | 18 | T H B T T B |
11 | Club Leon U23 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 18 | T T T B B T |
12 | Unam Pumas U23 | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | B B T H B B |
13 | Tigres UANL U23 | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 17 | -3 | 17 | B T H T T B |
14 | Queretaro U23 | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 15 | B B T B H H |
15 | Mazatlan FC U23 | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 25 | -13 | 14 | H T B H H H |
16 | Atlas U23 | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B B B T H |
17 | Chivas Guadalajara U23 | 13 | 1 | 4 | 8 | 6 | 20 | -14 | 7 | B B B H B H |
18 | Tijuana U23 | 13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 31 | -23 | 7 | B T B T B B |