Kết quả Club Tijuana vs Monterrey, 10h00 ngày 29/02
Kết quả Club Tijuana vs Monterrey
Nhận định Club Tijuana vs Monterrey, 10h00 ngày 29/2
Đối đầu Club Tijuana vs Monterrey
Phong độ Club Tijuana gần đây
Phong độ Monterrey gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/02/202410:00
-
Club Tijuana 41Monterrey 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.96O 2.5
0.90U 2.5
0.981
4.20X
3.752
1.83Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Tijuana vs Monterrey
-
Sân vận động: Fanatical Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 9
-
Club Tijuana vs Monterrey: Diễn biến chính
-
12'Francisco Contreras Baez0-0
-
45'Domingo Blanco0-0
-
46'0-0Maximiliano Eduardo Meza
Arturo Gonzalez -
46'0-0Jesus Corona
Victor Lopez -
58'Joe Corona (Assist:Christian Rivera Cuellar)1-0
-
62'1-0JORGE RODRiGUEZ
Luis Romo -
62'1-0Sergio Canales Madrazo
Rodrigo Aguirre -
67'1-0Omar Govea
-
69'Kevin Castaneda Vargas
Francisco Contreras Baez1-0 -
71'Diego Zaragoza1-0
-
73'Ivan Tona1-0
-
74'1-0German Berterame
Omar Govea -
75'Eduardo Alonso Armenta Palma
Ivan Tona1-0 -
76'Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
Jose Raul Zuniga Murillo1-0 -
79'1-0Gerardo Daniel Arteaga Zamora
-
81'Fernando Madrigal Gonzalez
Joe Corona1-0 -
81'Jesus Alejandro Gomez Molina
Rafael Fernandez1-0 -
83'1-0John Stefan Medina Ramirez
-
84'1-1Sergio Canales Madrazo (Assist:Jesus Corona)
-
Club Tijuana vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị
-
Club Tijuana4-5-12Jose Antonio Rodriguez4Nicolas Diaz15Diego Zaragoza35Kevin Balanta Lucumi3Rafael Fernandez27Domingo Blanco23Ivan Tona20Francisco Contreras Baez6Joe Corona14Christian Rivera Cuellar13Jose Raul Zuniga Murillo23Brandon Vazquez29Rodrigo Aguirre21Arturo Gonzalez27Luis Romo5Omar Govea210Victor Lopez15Hector Alfredo Moreno Herrera3Gerardo Daniel Arteaga Zamora4Victor Guzman33John Stefan Medina Ramirez1Esteban Andrada
- Đội hình dự bị
-
203Jaime Alvarez19Eduardo Alonso Armenta Palma10Kevin Castaneda Vargas30Jose de Jesus Corona187Carlos Galicia28Jesus Alejandro Gomez Molina32Carlos Gabriel Gonzalez Espindola9Ake Arnaud Loba8Fernando Madrigal Gonzalez18Aaron MejiaErick Germain Aguirre Tafolla 14German Berterame 9Sergio Canales Madrazo 10Luis Alberto Cardenas Lopez 22Jesus Corona 12Isidro Franco 205Edson Gutierrez 6Jaziel Martínez 13Maximiliano Eduardo Meza 11JORGE RODRiGUEZ 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel HerreraFernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Tijuana vs Monterrey: Số liệu thống kê
-
Club TijuanaMonterrey
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút3
-
-
17Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
387Số đường chuyền438
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
11Đánh đầu thành công24
-
-
0Cứu thua2
-
-
39Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn9
-
-
10Thử thách15
-
-
115Pha tấn công126
-
-
44Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs