Kết quả Atlas vs CDSyC Cruz Azul, 10h10 ngày 07/11
Kết quả Atlas vs CDSyC Cruz Azul
Nhận định, Soi kèo Atlas vs Cruz Azul, 10h05 ngày 07/11
Đối đầu Atlas vs CDSyC Cruz Azul
Phong độ Atlas gần đây
Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202410:10
-
Atlas 22CDSyC Cruz Azul 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.5
0.91U 2.5
0.771
4.20X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlas vs CDSyC Cruz Azul
-
Sân vận động: Estadio Jalisco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 16
-
Atlas vs CDSyC Cruz Azul: Diễn biến chính
-
5'0-1Alexis Hazael Gutierrez Torres (Assist:Carlos Rodriguez)
-
18'Eduardo Daniel Aguirre Lara (Assist:Luis Reyes)1-1
-
42'Mateo Ezequiel Garcia
Jose Lozano1-1 -
45'1-2Carlos Rodolfo Rotondi
-
68'1-2Giorgos Giakoumakis
Angel Baltazar Sepulveda Sanchez -
68'1-2Andres Montano
Luis Romo -
77'Leonardo Flores
Eduardo Daniel Aguirre Lara1-2 -
77'Edgar Zaldivar
Adrian Mora Barraza1-2 -
77'1-2Jorge Garcia
Alexis Hazael Gutierrez Torres -
77'Paulo Barboza
Aldo Paul Rocha Gonzalez1-2 -
80'Matheus Doria Macedo1-2
-
80'1-2Willer Emilio Ditta Perez
-
81'1-2Jose Ignacio Rivero Segade
-
83'Israel Alejandro Larios
John Eduard Murillo Romana1-2 -
85'Miguel Angel Marquez Machado1-2
-
86'1-2Amaury Morales
Jose Ignacio Rivero Segade -
89'Edgar Zaldivar (Assist:Raymundo Fulgencio)2-2
-
Atlas vs CDSyC Cruz Azul: Đội hình chính và dự bị
-
Atlas3-5-1-112Camilo Andres Vargas Gil4Adrian Mora Barraza5Matheus Doria Macedo2Hugo Martin Nervo14Luis Reyes17Jose Lozano26Aldo Paul Rocha Gonzalez18Miguel Angel Marquez Machado15John Eduard Murillo Romana7Raymundo Fulgencio19Eduardo Daniel Aguirre Lara27Luis Romo9Angel Baltazar Sepulveda Sanchez29Carlos Rodolfo Rotondi15Jose Ignacio Rivero Segade19Carlos Rodriguez14Alexis Hazael Gutierrez Torres13Camilo Candido2Jorge Sanchez6Erik Antonio Lira Mendez4Willer Emilio Ditta Perez23Kevin Mier
- Đội hình dự bị
-
13Gaddi Aguirre216Paulo Barboza198Carlos Cruz3Idekel Dominguez25Leonardo Flores8Mateo Ezequiel Garcia1Jose Hernandez211Israel Alejandro Larios192Jesus Serrato6Edgar ZaldivarAmaury Garcia Moreno 17Jorge Garcia 200Giorgos Giakoumakis 11Andres Gudino 1Mateo Levy 214Andres Montano 10Amaury Morales 194Raymundo Rubio Lara 22Jose Suarez 196Christian Valdivia 252
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benjamin Mora
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atlas vs CDSyC Cruz Azul: Số liệu thống kê
-
AtlasCDSyC Cruz Azul
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
374Số đường chuyền450
-
-
76%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn3
-
-
26Ném biên27
-
-
10Thử thách6
-
-
22Long pass34
-
-
97Pha tấn công88
-
-
42Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs