Kết quả Atletico San Luis vs Puebla, 06h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 15

  • Atletico San Luis vs Puebla: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Brayan Angulo
  • 23'
    Yan Phillipe
    0-0
  • 45'
    Sebastien Salles-Lamonge goal 
    1-0
  • Atletico San Luis vs Puebla: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico San Luis3-5-1-1
    1
    Andres Sanchez
    18
    Aldo Cruz
    31
    Eduardo Aguila
    4
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    8
    Juan Manuel Sanabria
    19
    Sebastien Salles-Lamonge
    13
    Rodrigo Dourado Cunha
    21
    Oscar Macias
    5
    Ricardo Chavez Soto
    10
    Mateo Klimowicz
    22
    Yan Phillipe
    11
    Emiliano Gomez Dutra
    24
    Carlos Luis Quintero Arroyo
    5
    Diego Eduardo De Buen Juarez
    6
    Pablo Gonzalez Diaz
    15
    Facundo Federico Waller Martiarena
    33
    Jorge Rodriguez
    204
    Pachuca Martinez
    17
    Emanuel Gularte
    4
    Efrain Orona Zavala
    26
    Brayan Angulo
    25
    Miguel Jimenez Ponce
    Puebla5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
    25Jurgen Damm Rascon
    27Benjamin Ignacio Galdames Millan
    16Javier Guemez Lopez
    15Daniel Guillen
    9Leonardo Bonatini Lohner Maia
    23Cesar Ivan Lopez De Alba
    3Iker Moreno
    24Luis Ronaldo Najera Reyna
    28Jonathan Villal
    Daniel Alvarez Lopez 7
    Raul Castillo 12
    Rafael Duran 22
    Luis Arcadio Garcia Banuelos 8
    Alberto Herrera 16
    Sebastian Olmedo 3
    Santiago Ormeno 14
    Angel Manuel Robles Guerrero 19
    Jesus Rodriguez 30
    Kevin Velasco 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Leal
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atletico San Luis vs Puebla: Số liệu thống kê

  • Atletico San Luis
    Puebla
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    182
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 19
    Long pass
    12
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    38
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Mexico 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CDSyC Cruz Azul 17 13 3 1 39 12 27 42 T T T T H H
2 Toluca 17 10 5 2 38 16 22 35 T T T H B T
3 Tigres UANL 17 10 4 3 25 15 10 34 B B T T T H
4 Pumas U.N.A.M. 17 9 4 4 21 13 8 31 T H B H T T
5 Monterrey 17 9 4 4 26 19 7 31 B T H B T T
6 Atletico San Luis 17 9 3 5 27 19 8 30 T B T T H T
7 Club Tijuana 17 8 5 4 24 25 -1 29 T H H B H T
8 Club America 17 8 3 6 27 21 6 27 T H T T T B
9 Chivas Guadalajara 17 7 4 6 24 15 9 25 T T B H T B
10 Atlas 17 5 7 5 17 23 -6 22 H H H B H H
11 Club Leon 17 3 9 5 21 23 -2 18 T H T H H B
12 FC Juarez 17 5 2 10 22 36 -14 17 B B B T H T
13 Necaxa 17 3 6 8 20 26 -6 15 B B B B H H
14 Mazatlan FC 17 2 8 7 10 19 -9 14 H T H B H B
15 Puebla 17 4 2 11 17 31 -14 14 B B B T B B
16 Pachuca 17 3 4 10 20 29 -9 13 B H B T B B
17 Queretaro FC 17 3 3 11 13 31 -18 12 H B B B B T
18 Santos Laguna 17 2 4 11 12 30 -18 10 B H H B B B

Title Play-offs Playoffs: playoffs