Kết quả Atletico San Luis vs Tigres UANL, 08h00 ngày 29/11
Kết quả Atletico San Luis vs Tigres UANL
Nhận định, Soi kèo Atletico San Luis vs Tigres UANL, 8h ngày 29/11
Đối đầu Atletico San Luis vs Tigres UANL
Phong độ Atletico San Luis gần đây
Phong độ Tigres UANL gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202408:00
-
Tigres UANL 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.92O 2.75
1.03U 2.75
0.851
3.00X
3.252
2.05Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico San Luis vs Tigres UANL
-
Sân vận động: Alfonso rastras Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
Atletico San Luis vs Tigres UANL: Diễn biến chính
-
35'Joaquim Henrique Pereira Silva(OW)1-0
-
60'Leonardo Bonatini Lohner Maia (Assist:Vitinho)2-0
-
61'Luis Ronaldo Najera Reyna
Leonardo Bonatini Lohner Maia2-0 -
61'Javier Guemez Lopez
Sebastien Salles-Lamonge2-0 -
62'2-0Jonathan Ozziel Herrera Morales
Uriel Antuna -
62'2-0Francisco Sebastian Cordova Reyes
Diego Lainez Leyva -
64'Vitinho (Assist:Javier Guemez Lopez)3-0
-
73'Benjamin Ignacio Galdames Millan
Vitinho3-0 -
77'3-0Marcelo Flores
Diego Antonio Reyes Rosales -
77'3-0Andre Pierre Gignac
Javier Ignacio Aquino Carmona -
81'Daniel Guillen
Julio Cesar Dominguez Juarez3-0 -
83'3-0Jesus Garza
Nicolas Ibanez -
85'3-0Joaquim Henrique Pereira Silva
-
89'3-0Fernando Gorriaran Fontes
-
Atletico San Luis vs Tigres UANL: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico San Luis3-4-2-11Andres Sanchez18Aldo Cruz31Eduardo Aguila4Julio Cesar Dominguez Juarez8Juan Manuel Sanabria13Rodrigo Dourado Cunha21Oscar Macias5Ricardo Chavez Soto19Sebastien Salles-Lamonge11Vitinho9Leonardo Bonatini Lohner Maia9Nicolas Ibanez22Uriel Antuna11Juan Brunetta16Diego Lainez Leyva19Guido Pizarro8Fernando Gorriaran Fontes20Javier Ignacio Aquino Carmona13Diego Antonio Reyes Rosales2Joaquim Henrique Pereira Silva27Jesus Ricardo Angulo Uriarte1Nahuel Ignacio Guzman
- Đội hình dự bị
-
7Bi Sylvestre Franck Fortune Boli25Jurgen Damm Rascon27Benjamin Ignacio Galdames Millan16Javier Guemez Lopez15Daniel Guillen23Cesar Ivan Lopez De Alba24Luis Ronaldo Najera Reyna2Cristiano Piccini32Diego Urtiaga22Yan PhillipeFrancisco Sebastian Cordova Reyes 17Marcelo Flores 24Jesus Garza 14Andre Pierre Gignac 10Jonathan Ozziel Herrera Morales 29Rafael Carioca 5Samir Caetano de Souza Santos 3Juan Jose Purata 4Fernando Tapia Mendez 31Juan Vigon 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo LealRobert Siboldi
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atletico San Luis vs Tigres UANL: Số liệu thống kê
-
Atletico San LuisTigres UANL
-
2Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
1Cản sút3
-
-
12Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
457Số đường chuyền479
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn6
-
-
15Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách8
-
-
28Long pass19
-
-
89Pha tấn công94
-
-
65Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs