Kết quả Chivas Guadalajara vs Atlas, 08h05 ngày 22/11
Kết quả Chivas Guadalajara vs Atlas
Soi kèo phạt góc Guadalajara Chivas vs Atlas, 8h05 ngày 22/11
Đối đầu Chivas Guadalajara vs Atlas
Phong độ Chivas Guadalajara gần đây
Phong độ Atlas gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202408:05
-
Chivas Guadalajara 3 11Atlas 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.5
1.15U 2.5
0.651
1.73X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chivas Guadalajara vs Atlas
-
Sân vận động: Estadio Akron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
Chivas Guadalajara vs Atlas: Diễn biến chính
-
12'0-0Adrian Mora Barraza
-
45'0-0John Eduard Murillo Romana
Edgar Zaldivar -
56'Javier Hernandez Balcazar, Chicharito Penalty awarded0-0
-
59'Victor Alfonso Guzman1-0
-
59'1-0Matheus Doria Macedo
-
65'Ricardo Marin Sanchez
Javier Hernandez Balcazar, Chicharito1-0 -
70'1-0Gaddi Aguirre
Matheus Doria Macedo -
71'1-0Israel Alejandro Larios
Mateo Ezequiel Garcia -
75'1-0Luis Reyes
-
81'Antonio Briseno1-0
-
82'1-0Leonardo Flores
Eduardo Daniel Aguirre Lara -
82'Jonathan Padilla
Roberto Carlos Alvarado Hernandez1-0 -
83'1-0Uros Djurdjevic
Miguel Angel Marquez Machado -
83'Cade Cowell
Fernando Beltran Cruz1-0 -
85'1-1Jose Castillo Perez(OW)
-
90'Antonio Briseno1-1
-
90'Ricardo Marin Sanchez1-1
-
90'1-1Luis Reyes
-
90'1-1Aldo Paul Rocha Gonzalez
-
90'1-2Aldo Paul Rocha Gonzalez
-
90'1-2Gaddi Aguirre Penalty awarded
-
Chivas Guadalajara vs Atlas: Đội hình chính và dự bị
-
Chivas Guadalajara4-4-21Jose Raul Rangel Aguilar21Jose Castillo Perez13Jesus Gilberto Orozco Chiquete4Antonio Briseno2Alan Rodriguez Mozo20Fernando Beltran Cruz15Erick Gabriel Gutierrez Galaviz28Fernando Ruben Gonzalez Pineda5Victor Alfonso Guzman25Roberto Carlos Alvarado Hernandez14Javier Hernandez Balcazar, Chicharito19Eduardo Daniel Aguirre Lara7Raymundo Fulgencio26Aldo Paul Rocha Gonzalez18Miguel Angel Marquez Machado8Mateo Ezequiel Garcia6Edgar Zaldivar2Hugo Martin Nervo4Adrian Mora Barraza5Matheus Doria Macedo14Luis Reyes12Camilo Andres Vargas Gil
- Đội hình dự bị
-
11Isaac Brizuela Munoz24Carlos Cisneros16Cade Cowell34Armando Gonzalez Alba7Omar Govea19Ricardo Marin Sanchez31Jonathan Padilla65Luis Gabriel Rey Mejia17Jesus Enrique Sanchez Garcia30Oscar WhalleyGaddi Aguirre 13Paulo Barboza 216Carlos Cruz 198Uros Djurdjevic 32Idekel Dominguez 3Leonardo Flores 25Jose Hernandez 1Israel Alejandro Larios 211John Eduard Murillo Romana 15Carlos Alejandro Robles Jimenez 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoBenjamin Mora
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Chivas Guadalajara vs Atlas: Số liệu thống kê
-
Chivas GuadalajaraAtlas
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
448Số đường chuyền286
-
-
79%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn5
-
-
22Ném biên21
-
-
5Thử thách11
-
-
35Long pass18
-
-
97Pha tấn công77
-
-
29Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs