Kết quả Club America vs Toluca, 08h00 ngày 28/11
Kết quả Club America vs Toluca
Nhận định, soi kèo Club America vs Toluca, 8h ngày 28/11
Đối đầu Club America vs Toluca
Phong độ Club America gần đây
Phong độ Toluca gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202408:00
-
Toluca 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.75
0.89U 2.75
0.991
1.91X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America vs Toluca
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
Club America vs Toluca: Diễn biến chính
-
21'0-0Isaias Violante
-
67'Rodrigo Aguirre (Assist:Paul Brian Rodriguez Bravo)1-0
-
79'1-0Helio Junio
Jesus Angulo -
82'Rodrigo Aguirre (Assist:Paul Brian Rodriguez Bravo)2-0
-
88'Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Alejandro Zendejas2-0 -
90'Illian Hernandez
Rodrigo Aguirre2-0 -
90'Jonathan Dos Santos
Paul Brian Rodriguez Bravo2-0
-
Club America vs Toluca: Đội hình chính và dự bị
-
Club America5-4-11Luis Malagon18Cristian Calderon4Sebastian Enzo Caceres Ramos29Ramon Juarez Del Castillo3Israel Reyes Romero5Kevin Nahin Alvarez Campos7Paul Brian Rodriguez Bravo13Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo8Alvaro Fidalgo17Alejandro Zendejas27Rodrigo Aguirre26Joao Paulo Dias Fernandes190Isaias Violante10Jesus Angulo25Ernesto Alexis Vega Rojas23Claudio Baeza14Marcello Ruiz17Brian Alberto Garcia Carpizo13Luan Garcia Teixeira6Andres Federico Pereira Castelnoble20Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos1Tiago Luis Volpi
- Đội hình dự bị
-
14Nestor Alejandro Araujo Razo26Cristian Alexis Borja Gonzalez30Rodolfo Cota Robles11Victor Alejandro Davila Zavala24Javairo Dilrosun6Jonathan Dos Santos19Illian Hernandez28Erick Daniel Sanchez Ocegueda20Richard Rafael Sanchez Guerrero32Miguel VazquezFrankie Amaya 24Victor Arteaga 198Bruno Mendez Cittadini 4Everardo Lopez 204Juan Pablo Dominguez Chonteco 7Anderson Duarte 30Luis Manuel Garcia Palomera 22Helio Junio 15Edgar Ivan Lopez Rodriguez 19Carlos Orrantia Trevino 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andre JardineIgnacio Marcos Ambriz Espinosa
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America vs Toluca: Số liệu thống kê
-
Club AmericaToluca
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
5Sút Phạt6
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
343Số đường chuyền663
-
-
88%Chuyền chính xác91%
-
-
6Phạm lỗi5
-
-
5Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
2Đánh chặn5
-
-
12Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách4
-
-
29Long pass19
-
-
57Pha tấn công78
-
-
24Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs