Kết quả Club Leon vs Atletico San Luis, 06h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 9

  • Club Leon vs Atletico San Luis: Diễn biến chính

  • 4'
    Ángel Estrada
    0-0
  • 30'
    0-0
     Daniel Guillen
     Julio Cesar Dominguez Juarez
  • Club Leon vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị

  • Club Leon4-4-2
    1
    Alfonso Blanco
    26
    Salvador Reyes
    25
    Paul Bellon
    21
    Jaine Steven Barreiro Solis
    11
    John Stiveen Mendoza Valencia
    8
    Luciano Javier Cabral
    28
    Jose David Ramirez Garcia
    27
    Ángel Estrada
    7
    Ivan Jared Moreno Fuguemann
    19
    Diego Hernandez
    29
    Jhonder Leonel Cadiz
    7
    Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
    22
    Yan Phillipe
    19
    Sebastien Salles-Lamonge
    24
    Luis Ronaldo Najera Reyna
    13
    Rodrigo Dourado Cunha
    16
    Javier Guemez Lopez
    5
    Ricardo Chavez Soto
    4
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    31
    Eduardo Aguila
    8
    Juan Manuel Sanabria
    1
    Andres Sanchez
    Atletico San Luis4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Jordy Alcivar
    20Jose Alfonso Alvarado Perez
    14Ettson Ayon
    18Andres Guardado
    15Edgar Andres Guerra Hernandez
    17Daniel Hernandez
    3Pedro Hernandez
    12Oscar Francisco Jimenez Fabela
    30Gonzalo Napoli
    31Sebastian Santos
    Luis Alberto Canamar Plancarte 202
    Aldo Cruz 18
    Benjamin Ignacio Galdames Millan 27
    Daniel Guillen 15
    Mateo Klimowicz 10
    Leonardo Bonatini Lohner Maia 9
    Cesar Ivan Lopez De Alba 23
    Oscar Macias 21
    Gabriel Martinez 17
    David Rodriguez 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nicolas Larcamon
    Gustavo Leal
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Club Leon vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê

  • Club Leon
    Atletico San Luis
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 214
    Số đường chuyền
    236
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    0
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 18
    Long pass
    22
  •  
     
  • 42
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •  
     

BXH VĐQG Mexico 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CDSyC Cruz Azul 17 13 3 1 39 12 27 42 T T T T H H
2 Toluca 17 10 5 2 38 16 22 35 T T T H B T
3 Tigres UANL 17 10 4 3 25 15 10 34 B B T T T H
4 Pumas U.N.A.M. 17 9 4 4 21 13 8 31 T H B H T T
5 Monterrey 17 9 4 4 26 19 7 31 B T H B T T
6 Atletico San Luis 17 9 3 5 27 19 8 30 T B T T H T
7 Club Tijuana 17 8 5 4 24 25 -1 29 T H H B H T
8 Club America 17 8 3 6 27 21 6 27 T H T T T B
9 Chivas Guadalajara 17 7 4 6 24 15 9 25 T T B H T B
10 Atlas 17 5 7 5 17 23 -6 22 H H H B H H
11 Club Leon 17 3 9 5 21 23 -2 18 T H T H H B
12 FC Juarez 17 5 2 10 22 36 -14 17 B B B T H T
13 Necaxa 17 3 6 8 20 26 -6 15 B B B B H H
14 Mazatlan FC 17 2 8 7 10 19 -9 14 H T H B H B
15 Puebla 17 4 2 11 17 31 -14 14 B B B T B B
16 Pachuca 17 3 4 10 20 29 -9 13 B H B T B B
17 Queretaro FC 17 3 3 11 13 31 -18 12 H B B B B T
18 Santos Laguna 17 2 4 11 12 30 -18 10 B H H B B B

Title Play-offs Playoffs: playoffs