Kết quả Club Tijuana vs Atlas, 10h00 ngày 25/11
Kết quả Club Tijuana vs Atlas
Nhận định, Soi kèo Club Tijuana vs Atlas, 10h ngày 25/11
Đối đầu Club Tijuana vs Atlas
Phong độ Club Tijuana gần đây
Phong độ Atlas gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202410:00
-
Club Tijuana 13Atlas 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.15X
3.102
3.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Tijuana vs Atlas
-
Sân vận động: Fanatical Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
Club Tijuana vs Atlas: Diễn biến chính
-
4'Jose Raul Zuniga Murillo1-0
-
20'Jose Raul Zuniga Murillo (Assist:Jesus Alejandro Gomez Molina)2-0
-
38'2-0Mateo Ezequiel Garcia
Adrian Mora Barraza -
46'Rafael Fernandez
Kevin Balanta Lucumi2-0 -
58'Kevin Castaneda Vargas2-0
-
61'Christian Rivera Cuellar
Joe Corona2-0 -
61'Ivan Tona
Jesus Alejandro Gomez Molina2-0 -
61'Efrain Alvarez
Jesus Vega2-0 -
65'2-0Aldo Paul Rocha Gonzalez
-
70'2-0Leonardo Flores
Miguel Angel Marquez Machado -
70'2-0Uros Djurdjevic
Eduardo Daniel Aguirre Lara -
70'Eduardo Alonso Armenta Palma
Jose Raul Zuniga Murillo2-0 -
84'Kevin Castaneda Vargas (Assist:Diego Zaragoza)3-0
-
86'3-0Paulo Barboza
Raymundo Fulgencio -
86'3-0Israel Alejandro Larios
John Eduard Murillo Romana
-
Club Tijuana vs Atlas: Đội hình chính và dự bị
-
Club Tijuana5-4-12Jose Antonio Rodriguez35Kevin Balanta Lucumi28Jesus Alejandro Gomez Molina31Unai Bilbao Arteta21Fernando Monarrez Ochoa15Diego Zaragoza16Jesus Vega251Gilberto Mora6Joe Corona10Kevin Castaneda Vargas26Jose Raul Zuniga Murillo15John Eduard Murillo Romana19Eduardo Daniel Aguirre Lara7Raymundo Fulgencio26Aldo Paul Rocha Gonzalez18Miguel Angel Marquez Machado13Gaddi Aguirre2Hugo Martin Nervo4Adrian Mora Barraza5Matheus Doria Macedo3Idekel Dominguez12Camilo Andres Vargas Gil
- Đội hình dự bị
-
11Efrain Alvarez19Eduardo Alonso Armenta Palma20Francisco Contreras Baez30Jose de Jesus Corona24Jesus Hernandez3Rafael Fernandez18Aaron Mejia33Emanuel Reynoso14Christian Rivera Cuellar23Ivan TonaPaulo Barboza 216Carlos Cruz 198Uros Djurdjevic 32Leonardo Flores 25Mateo Ezequiel Garcia 8Sergio Ismael Hernandez Flores 199Jose Hernandez 1Israel Alejandro Larios 211Victor Hugo Rios De Alba 185Carlos Alejandro Robles Jimenez 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel HerreraBenjamin Mora
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Tijuana vs Atlas: Số liệu thống kê
-
Club TijuanaAtlas
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài11
-
-
6Cản sút1
-
-
8Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
564Số đường chuyền326
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công12
-
-
12Đánh chặn6
-
-
19Ném biên27
-
-
2Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
32Long pass14
-
-
108Pha tấn công89
-
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs