Kết quả Club Tijuana vs Club America, 10h05 ngày 24/10
Kết quả Club Tijuana vs Club America
Nhận định, Soi kèo Club Tijuana vs Club America, 10h05 ngày 24/10
Đối đầu Club Tijuana vs Club America
Phong độ Club Tijuana gần đây
Phong độ Club America gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202410:05
-
Club America 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.50X
3.252
2.40Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Tijuana vs Club America
-
Sân vận động: Fanatical Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 13
-
Club Tijuana vs Club America: Diễn biến chính
-
26'0-1Alejandro Zendejas (Assist:Henry Josue Martin Mex)
-
42'0-1Rodrigo Aguirre
Victor Alejandro Davila Zavala -
43'0-1Rodrigo Aguirre
-
45'Christian Rivera Cuellar1-1
-
46'Emanuel Reynoso
Gilberto Mora1-1 -
46'Diego Zaragoza
Rafael Fernandez1-1 -
48'Domingo Blanco (Assist:Emanuel Reynoso)2-1
-
60'2-1Paul Brian Rodriguez Bravo
Jonathan Dos Santos -
60'2-1Kevin Nahin Alvarez Campos
Dagoberto Espinoza -
62'Joe Corona
Kevin Castaneda Vargas2-1 -
67'2-1Israel Reyes Romero
-
69'2-2Rodrigo Aguirre (Assist:Henry Josue Martin Mex)
-
81'2-2Cristian Alexis Borja Gonzalez
Henry Josue Martin Mex -
81'Jose de Jesus Corona
Jose Antonio Rodriguez2-2 -
81'2-2Diego Alfonso Valdes Contreras
Erick Daniel Sanchez Ocegueda -
81'Jaime Alvarez
Efrain Alvarez2-2 -
90'2-2Cristian Calderon
-
Club Tijuana vs Club America: Đội hình chính và dự bị
-
Club Tijuana4-2-3-12Jose Antonio Rodriguez4Nicolas Diaz31Unai Bilbao Arteta3Rafael Fernandez18Aaron Mejia23Ivan Tona14Christian Rivera Cuellar27Domingo Blanco251Gilberto Mora11Efrain Alvarez10Kevin Castaneda Vargas28Erick Daniel Sanchez Ocegueda21Henry Josue Martin Mex11Victor Alejandro Davila Zavala197Dagoberto Espinoza13Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo17Alejandro Zendejas18Cristian Calderon3Israel Reyes Romero6Jonathan Dos Santos32Miguel Vazquez1Luis Malagon
- Đội hình dự bị
-
203Jaime Alvarez15Diego Zaragoza20Francisco Contreras Baez6Joe Corona30Jose de Jesus Corona28Jesus Alejandro Gomez Molina21Fernando Monarrez Ochoa33Emanuel Reynoso16Jesus Vega26Jose Raul Zuniga MurilloRodrigo Aguirre 27Kevin Nahin Alvarez Campos 5Nestor Alejandro Araujo Razo 14Cristian Alexis Borja Gonzalez 26Rodolfo Cota Robles 30Javairo Dilrosun 24Illian Hernandez 19Paul Brian Rodriguez Bravo 7Jose Rodriguez 15Diego Alfonso Valdes Contreras 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel HerreraAndre Jardine
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Tijuana vs Club America: Số liệu thống kê
-
Club TijuanaClub America
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
597Số đường chuyền362
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
8Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
14Đánh chặn7
-
-
14Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách18
-
-
32Long pass35
-
-
121Pha tấn công76
-
-
80Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs