Kết quả Monterrey vs Atlas, 08h05 ngày 03/11
Kết quả Monterrey vs Atlas
Đối đầu Monterrey vs Atlas
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Atlas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202408:05
-
Monterrey 24Atlas 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.5
0.98U 2.5
0.881
1.61X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Atlas
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 15
-
Monterrey vs Atlas: Diễn biến chính
-
6'Sergio Canales Madrazo (Assist:Lucas Ocampos)1-0
-
13'German Berterame (Assist:Lucas Ocampos)2-0
-
16'Oliver Torres2-0
-
22'2-0Miguel Angel Marquez Machado
-
26'Sergio Canales Madrazo2-0
-
40'Sergio Canales Madrazo (Assist:Lucas Ocampos)3-0
-
62'3-0Leonardo Flores
Eduardo Daniel Aguirre Lara -
62'3-0John Eduard Murillo Romana
Jose Lozano -
64'Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Hector Alfredo Moreno Herrera3-0 -
64'Johan Rojas Echavarria
Oliver Torres3-0 -
65'3-0Raymundo Fulgencio
Israel Alejandro Larios -
69'Johan Rojas Echavarria (Assist:Sergio Canales Madrazo)4-0
-
72'4-0Matheus Doria Macedo
-
75'Jordi Cortizo de la Piedra
Iker Jareth Fimbres Ochoa4-0 -
75'Cesar Garza
Fidel Ambriz4-0 -
75'Brandon Vazquez
German Berterame4-0 -
78'4-0Adrian Mora Barraza
Luis Reyes -
78'4-0Uros Djurdjevic
Miguel Angel Marquez Machado
-
Monterrey vs Atlas: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-2-3-11Esteban Andrada3Gerardo Daniel Arteaga Zamora15Hector Alfredo Moreno Herrera4Victor Guzman33John Stefan Medina Ramirez204Iker Jareth Fimbres Ochoa5Fidel Ambriz29Lucas Ocampos8Oliver Torres10Sergio Canales Madrazo7German Berterame19Eduardo Daniel Aguirre Lara211Israel Alejandro Larios192Jesus Serrato17Jose Lozano18Miguel Angel Marquez Machado216Paulo Barboza6Edgar Zaldivar2Hugo Martin Nervo5Matheus Doria Macedo14Luis Reyes12Camilo Andres Vargas Gil
- Đội hình dự bị
-
22Luis Alberto Cardenas Lopez17Jesus Corona19Jordi Cortizo de la Piedra31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez190Cesar Garza6Edson Gutierrez32Antonio Leone16Johan Rojas Echavarria9Brandon Vazquez20Sebastian Ignacio Vegas OrellanaGaddi Aguirre 13Carlos Cruz 198Uros Djurdjevic 32Idekel Dominguez 3Leonardo Flores 25Raymundo Fulgencio 7Mateo Ezequiel Garcia 8Jose Hernandez 1Adrian Mora Barraza 4John Eduard Murillo Romana 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizBenjamin Mora
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Atlas: Số liệu thống kê
-
MonterreyAtlas
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài12
-
-
17Sút Phạt8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
426Số đường chuyền364
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
13Đánh chặn6
-
-
19Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách11
-
-
23Long pass16
-
-
87Pha tấn công76
-
-
58Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs