Kết quả Monterrey vs Club Leon, 08h05 ngày 11/11
Kết quả Monterrey vs Club Leon
Đối đầu Monterrey vs Club Leon
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Club Leon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202408:05
-
Monterrey 2 12Club Leon 3 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.04O 3
0.99U 3
0.871
1.53X
4.202
5.75Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Club Leon
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 17
-
Monterrey vs Club Leon: Diễn biến chính
-
15'Gerardo Daniel Arteaga Zamora0-0
-
31'Edson Gutierrez1-0
-
46'1-0Edgar Andres Guerra Hernandez
Luciano Javier Cabral -
57'John Stefan Medina Ramirez
Edson Gutierrez1-0 -
63'1-0Jordy Alcivar
Jose David Ramirez Garcia -
63'1-0Jhonder Leonel Cadiz
Jose Alfonso Alvarado Perez -
63'1-1John Stiveen Mendoza Valencia (Assist:Jose Alfonso Alvarado Perez)
-
74'Lucas Ocampos penaltyNotAwarded.false1-1
-
77'Sergio Canales Madrazo2-1
-
79'2-1Mauricio Isais
-
79'2-1Adonis Uriel Frias
Ángel Estrada -
79'2-1Mauricio Isais
Sebastian Santos -
79'Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Fidel Ambriz2-1 -
81'Iker Jareth Fimbres Ochoa2-1
-
85'2-1Edgar Andres Guerra Hernandez
-
85'Lucas Ocampos2-1
-
90'2-1John Stiveen Mendoza Valencia
-
90'Brandon Vazquez
Iker Jareth Fimbres Ochoa2-1 -
90'Jesus Corona
Hector Alfredo Moreno Herrera2-1 -
90'2-1John Stiveen Mendoza Valencia
-
90'2-1Jhonder Leonel Cadiz
-
Monterrey vs Club Leon: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-2-3-122Luis Alberto Cardenas Lopez3Gerardo Daniel Arteaga Zamora15Hector Alfredo Moreno Herrera4Victor Guzman6Edson Gutierrez204Iker Jareth Fimbres Ochoa5Fidel Ambriz29Lucas Ocampos8Oliver Torres10Sergio Canales Madrazo7German Berterame20Jose Alfonso Alvarado Perez11John Stiveen Mendoza Valencia8Luciano Javier Cabral19Diego Hernandez27Ángel Estrada28Jose David Ramirez Garcia31Sebastian Santos21Jaine Steven Barreiro Solis25Paul Bellon26Salvador Reyes1Alfonso Blanco
- Đội hình dự bị
-
17Jesus Corona19Jordi Cortizo de la Piedra31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez190Cesar Garza33John Stefan Medina Ramirez24Cesar Rafael Ramos Becerra30JORGE RODRiGUEZ16Johan Rojas Echavarria9Brandon Vazquez20Sebastian Ignacio Vegas OrellanaJordy Alcivar 13Ettson Ayon 14Jhonder Leonel Cadiz 29Adonis Uriel Frias 22Edgar Andres Guerra Hernandez 15Daniel Hernandez 17Pedro Hernandez 3Mauricio Isais 2Oscar Francisco Jimenez Fabela 12Ivan Jared Moreno Fuguemann 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizNicolas Larcamon
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Club Leon: Số liệu thống kê
-
MonterreyClub Leon
-
7Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
26Tổng cú sút12
-
-
12Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
467Số đường chuyền361
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua10
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
15Đánh chặn6
-
-
13Ném biên11
-
-
1Woodwork1
-
-
13Thử thách15
-
-
23Long pass26
-
-
104Pha tấn công86
-
-
111Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs