Kết quả Necaxa vs Pachuca, 08h00 ngày 12/04
Kết quả Necaxa vs Pachuca
Nhận định, Soi kèo Club Necaxa vs Pachuca, 8h ngày 12/04: Chủ nhà ca khúc khải hoàn
Đối đầu Necaxa vs Pachuca
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Pachuca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 3
0.95U 3
0.941
2.51X
3.502
2.53Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs Pachuca
-
Sân vận động: Aguascalienste victory
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 15
-
Necaxa vs Pachuca: Diễn biến chính
-
5'0-0Pedro Pedraza
-
14'Tomas Oscar Badaloni Goal cancelled0-0
-
28'Jose Antonio Paradela0-0
-
31'0-1
Jose Salomon Rondon Gimenez
-
32'Pavel Perez (Assist:Kevin Rosero)1-1
-
36'Alejandro Andrade1-1
-
40'Agustin Palavecino1-1
-
45'1-2
Jose Salomon Rondon Gimenez
-
48'1-2Oussama Idrissi
-
53'Diego Eduardo De Buen Juarez (Assist:Jose Antonio Paradela)2-2
-
58'2-2Arturo Gonzalez
Oussama Idrissi -
68'2-2Santiago Homenchenko
John Kennedy -
68'2-2Alan Bautista
Juan Sigala -
78'2-2Alexei Dominguez
Pedro Pedraza -
78'2-2Carlos Sanchez Nava
Jorge Berlanga -
78'Raul Martin Sandoval Zavala
Arturo Adolfo Palma Cisneros2-2 -
79'Pavel Perez3-2
-
85'3-3
Elias Montiel (Assist:Jose Salomon Rondon Gimenez)
-
86'Alex Gutierrez
Kevin Rosero3-3 -
86'Ricardo Saul Monreal Morales
Pavel Perez3-3 -
88'3-4
Arturo Gonzalez (Assist:Alan Bautista)
-
90'3-5
Jose Salomon Rondon Gimenez (Assist:Arturo Gonzalez)
-
Necaxa vs Pachuca: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa3-4-322Luis Ezequiel Unsain13Alejandro Andrade4Alexis Pena26Emilio Lara20Arturo Adolfo Palma Cisneros8Agustin Palavecino14Diego Eduardo De Buen Juarez7Kevin Rosero15Pavel Perez9Tomas Oscar Badaloni10Jose Antonio Paradela23Jose Salomon Rondon Gimenez240Juan Sigala10John Kennedy11Oussama Idrissi5Pedro Pedraza28Elias Montiel35Jorge Berlanga4Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann22Gustavo Cabral3Daniel Aceves25Carlos Agustin Moreno
- Đội hình dự bị
-
18Raul Martin Sandoval Zavala310Alex Gutierrez30Ricardo Saul Monreal Morales181Luis Ronaldo Jiménez González2Emilio Martinez Gonzalez23Alan Isidro Montes Castro6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez258Joshua Palacios19Diego Esau Gomez Medina17Rogelio Cortez PinedaArturo Gonzalez 14Santiago Homenchenko 6Alan Bautista 26Carlos Sanchez Nava 32Alexei Dominguez 187Jose Eulogio 31Luis Alfonso Rodriguez Alanis 24Sergio Adrian Hernandez 197Juan Brigido 110Illian Hernandez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo Almada
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Necaxa vs Pachuca: Số liệu thống kê
-
NecaxaPachuca
-
8Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn12
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
329Số đường chuyền309
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
4Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
7Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
13Đánh chặn4
-
-
26Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công28
-
-
4Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
32Long pass20
-
-
112Pha tấn công62
-
-
41Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs