Kết quả Pachuca vs Mazatlan FC, 08h00 ngày 09/03
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202508:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 2.5
0.86U 2.5
0.981
1.60X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.20O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pachuca vs Mazatlan FC
-
Sân vận động: Hidalgo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 11
-
Pachuca vs Mazatlan FC: Diễn biến chính
-
8'0-0Luis Sanchez Saucedo
Lucas Merolla -
26'0-0Bryan Colula
-
45'0-0Hugo Alfonso Gonzalez Duran
-
50'0-1
Omar Fernando Moreno Villegas
-
54'Javier Lopez
Sergio Adrian Hernandez0-1 -
56'John Kennedy (Assist:Javier Lopez)1-1
-
66'1-1Salvador Rodriguez Morales
Christopher Castro -
66'1-1Jordan Steeven Sierra Flores
Said Godinez -
67'Pedro Pedraza
Santiago Homenchenko1-1 -
67'Israel Luna
Carlos Sanchez Nava1-1 -
67'1-1Mauro Lainez
Omar Fernando Moreno Villegas -
75'Israel Luna1-1
-
79'1-1Jefferson Alfredo Intriago Mendoza
-
80'Luis Alfonso Rodriguez Alanis
Alan Bautista1-1 -
80'Miguel Rodriguez
Daniel Aceves1-1 -
82'1-1Alan Torres
Nicolas Benedetti -
89'John Kennedy1-1
-
Pachuca vs Mazatlan FC: Đội hình chính và dự bị
-
Pachuca4-2-3-125Carlos Agustin Moreno3Daniel Aceves22Gustavo Cabral4Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann32Carlos Sanchez Nava6Santiago Homenchenko26Alan Bautista11Oussama Idrissi10John Kennedy197Sergio Adrian Hernandez23Jose Salomon Rondon Gimenez10Nicolas Benedetti34Omar Fernando Moreno Villegas20Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas15Bryan Colula201Said Godinez35Jefferson Alfredo Intriago Mendoza4Jair Diaz5Facundo Ezequiel Almada19Lucas Merolla187Christopher Castro13Hugo Alfonso Gonzalez Duran
- Đội hình dự bị
-
19Javier Lopez5Pedro Pedraza15Israel Luna24Luis Alfonso Rodriguez Alanis7Miguel Rodriguez31Jose Eulogio35Jorge Berlanga14Arturo Gonzalez110Juan Brigido9Illian HernandezLuis Sanchez Saucedo 3Salvador Rodriguez Morales 12Jordan Steeven Sierra Flores 23Mauro Lainez 14Alan Torres 18Ricardo Daniel Gutiérrez Hernández 1Angel Leyva 182Angel Antonio Saavedra Nevarez 189Gilberto Adame 200Raul Erasmo Camacho Lastra 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo AlmadaIsmael Recalvo
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Pachuca vs Mazatlan FC: Số liệu thống kê
-
PachucaMazatlan FC
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt12
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
544Số đường chuyền245
-
-
36%Chuyền chính xác27%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công26
-
-
6Đánh chặn3
-
-
11Ném biên6
-
-
11Cản phá thành công26
-
-
12Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass8
-
-
149Pha tấn công48
-
-
78Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs