Kết quả Puebla vs Club Tijuana, 10h10 ngày 22/02
Kết quả Puebla vs Club Tijuana
Nhận định, Soi kèo Puebla FC vs Club Tijuana, 10h00 ngày 22/2
Đối đầu Puebla vs Club Tijuana
Phong độ Puebla gần đây
Phong độ Club Tijuana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202510:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.97O 3
0.93U 3
0.751
2.40X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puebla vs Club Tijuana
-
Sân vận động: Estadio Cuauhtemoc
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 8
-
Puebla vs Club Tijuana: Diễn biến chính
-
21'0-0Joe Corona
-
24'0-0Unai Bilbao Arteta
-
28'0-0Aaron Mejia
-
30'Emiliano Gomez Dutra1-0
-
45'Jesus Rivas1-0
-
46'1-0Ramiro Franco Zambrano
Unai Bilbao Arteta -
46'1-0Ivan Tona
Aaron Mejia -
46'1-0Joaquin Fernandez
Joe Corona -
68'1-0Kevin Castaneda Vargas
Shamar Nicholson -
68'1-0Gilberto Mora
Francisco Contreras Baez -
73'Facundo Federico Waller Martiarena
Raul Castillo1-0 -
77'1-0Jackson Gabriel Porozo Vernaza
-
83'Ricardo Marin Sanchez (Assist:Brayan Angulo)2-0
-
90'Gustavo Henrique Ferrareis
Jesus Rivas2-0 -
90'Brayan Angulo2-0
-
90'Alberto Herrera
Ricardo Marin Sanchez2-0
-
Puebla vs Club Tijuana: Đội hình chính và dự bị
-
Puebla3-4-1-225Miguel Jimenez Ponce4Efrain Orona Zavala13Juan Fedorco204Jose Pachuca26Brayan Angulo7Franco Moyano6Pablo Gonzalez Diaz14Jesus Rivas12Raul Castillo11Emiliano Gomez Dutra18Ricardo Marin Sanchez9Shamar Nicholson11Efrain Alvarez27Domingo Blanco26Jose Raul Zuniga Murillo28Jesus Alejandro Gomez Molina6Joe Corona18Aaron Mejia12Jackson Gabriel Porozo Vernaza31Unai Bilbao Arteta20Francisco Contreras Baez13Miguel Ortega
- Đội hình dự bị
-
15Facundo Federico Waller Martiarena2Gustavo Henrique Ferrareis16Alberto Herrera30Jesus Rodriguez192Eduardo Navarro189Dylan Torres27Bryan Eduardo Garnica Cortez5Fernando Arce200Cristian Mares187Tristhan JaimesRamiro Franco Zambrano 25Joaquin Fernandez 22Ivan Tona 23Gilberto Mora 19Kevin Castaneda Vargas 10Jose Antonio Rodriguez 2Jesus Vega 16Fernando Madrigal Gonzalez 8Fernando Monarrez Ochoa 21Ramiro Arciga 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Herrera
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Puebla vs Club Tijuana: Số liệu thống kê
-
PueblaClub Tijuana
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài14
-
-
11Sút Phạt20
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
242Số đường chuyền472
-
-
68%Chuyền chính xác84%
-
-
20Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
4Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn9
-
-
24Ném biên35
-
-
24Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass39
-
-
95Pha tấn công104
-
-
39Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs