Kết quả Santos Laguna vs Mazatlan FC, 08h00 ngày 26/10
Kết quả Santos Laguna vs Mazatlan FC
Đối đầu Santos Laguna vs Mazatlan FC
Phong độ Santos Laguna gần đây
Phong độ Mazatlan FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202408:00
-
Santos Laguna 20Mazatlan FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.65X
3.002
2.60Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos Laguna vs Mazatlan FC
-
Sân vận động: Corona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 14
-
Santos Laguna vs Mazatlan FC: Diễn biến chính
-
13'0-0Jair Diaz
-
23'0-0David Josue Colman Escobar Penalty cancelled
-
39'Pedro Jesus Aquino Sanchez0-0
-
46'Luis Gutierrez
Pedro Jesus Aquino Sanchez0-0 -
57'Luis Gutierrez0-0
-
58'0-0Jesus Alonso Escoboza Lugo
David Josue Colman Escobar -
58'0-0Ramiro Arciga
Yoel Barcenas -
58'0-0Nicolas Benedetti
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas -
69'Tahiel Jimenez
Jordan Carrillo0-0 -
69'Stephano Carrillo
Anthony Lozano0-0 -
74'0-0Jose Esquivel
Jair Diaz -
77'Franco Fagundez
Santiago Munoz0-0 -
85'0-0Mauro Lainez
Brian Rubio
-
Santos Laguna vs Mazatlan FC: Đội hình chính và dự bị
-
Santos Laguna4-2-3-11Carlos Acevedo Lopez17Emmanuel Echeverria2Bruno Amione188Geovanni Perez16Aldo Lopez Vargas18Pedro Jesus Aquino Sanchez8Salvador Mariscal19Santiago Munoz9Jordan Carrillo26Ramiro Sordo11Anthony Lozano9Brian Rubio8David Josue Colman Escobar22Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas11Yoel Barcenas18Alan Torres6Roberto Meraz15Bryan Colula5Facundo Ezequiel Almada3Luis Sanchez Saucedo4Jair Diaz13Hugo Alfonso Gonzalez Duran
- Đội hình dự bị
-
191Stephano Carrillo181Erubiel Castro10Franco Fagundez320Luis Gomez3Ismael Govea Solorzano27Luis Gutierrez247Tahiel Jimenez23Vladimir Lorona205Guillermo Munoz15Santiago Naveda LaraVentura Alvarado Aispuro 31Ramiro Arciga 20Nicolas Benedetti 10Jesus Alonso Escoboza Lugo 17Jose Esquivel 16Ricardo Daniel Gutiérrez Hernández 1Mauro Lainez 14Salvador Rodriguez Morales 12Jordan Steeven Sierra Flores 23William Vargas Leon 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismael Recalvo
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Santos Laguna vs Mazatlan FC: Số liệu thống kê
-
Santos LagunaMazatlan FC
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút4
-
-
18Sút Phạt7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
533Số đường chuyền462
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn7
-
-
21Ném biên25
-
-
10Thử thách4
-
-
29Long pass37
-
-
91Pha tấn công126
-
-
30Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs