Kết quả Toluca vs Club America, 08h00 ngày 10/11
Kết quả Toluca vs Club America
Nhận định, Soi kèo Toluca vs Club America, 8h ngày 10/11
Đối đầu Toluca vs Club America
Phong độ Toluca gần đây
Phong độ Club America gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202408:00
-
Toluca 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 3
0.93U 3
0.951
2.20X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toluca vs Club America
-
Sân vận động: Estadio Nemesio Diez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 17
-
Toluca vs Club America: Diễn biến chính
-
9'Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos1-0
-
35'Claudio Baeza1-0
-
59'Jesus Angulo (Assist:Ernesto Alexis Vega Rojas)2-0
-
66'2-0Diego Alfonso Valdes Contreras
Paul Brian Rodriguez Bravo -
66'2-0Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Alvaro Fidalgo -
72'Joao Paulo Dias Fernandes (Assist:Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos)3-0
-
74'3-0Javairo Dilrosun
Cristian Alexis Borja Gonzalez -
74'3-0Cristian Calderon
Rodrigo Aguirre -
77'Luan Garcia Teixeira4-0
-
83'Edgar Ivan Lopez Rodriguez
Isaias Violante4-0 -
88'Victor Arteaga
Claudio Baeza4-0 -
88'Juan Pablo Dominguez Chonteco
Brian Alberto Garcia Carpizo4-0 -
88'Helio Junio
Ernesto Alexis Vega Rojas4-0
-
Toluca vs Club America: Đội hình chính và dự bị
-
Toluca4-2-3-11Tiago Luis Volpi20Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos6Andres Federico Pereira Castelnoble13Luan Garcia Teixeira17Brian Alberto Garcia Carpizo14Marcello Ruiz23Claudio Baeza25Ernesto Alexis Vega Rojas10Jesus Angulo190Isaias Violante26Joao Paulo Dias Fernandes21Henry Josue Martin Mex17Alejandro Zendejas27Rodrigo Aguirre7Paul Brian Rodriguez Bravo13Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo8Alvaro Fidalgo3Israel Reyes Romero5Kevin Nahin Alvarez Campos14Nestor Alejandro Araujo Razo26Cristian Alexis Borja Gonzalez1Luis Malagon
- Đội hình dự bị
-
24Frankie Amaya198Victor Arteaga181Ronaldo Dimas4Bruno Mendez Cittadini204Everardo Lopez7Juan Pablo Dominguez Chonteco30Anderson Duarte15Helio Junio19Edgar Ivan Lopez Rodriguez8Carlos Orrantia TrevinoCristian Calderon 18Rodolfo Cota Robles 30Javairo Dilrosun 24Jonathan Dos Santos 6Illian Hernandez 19Ramon Juarez Del Castillo 29Erick Daniel Sanchez Ocegueda 28Richard Rafael Sanchez Guerrero 20Diego Alfonso Valdes Contreras 10Miguel Vazquez 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ignacio Marcos Ambriz EspinosaAndre Jardine
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Toluca vs Club America: Số liệu thống kê
-
TolucaClub America
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
7Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
390Số đường chuyền466
-
-
86%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
5Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn6
-
-
11Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
7Thử thách5
-
-
31Long pass27
-
-
71Pha tấn công105
-
-
15Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs