Đối đầu Khangarid Klub vs Khoromkhon Club, 18h15 ngày 11/4
Kết quả Khangarid Klub vs Khoromkhon Club
Đối đầu Khangarid Klub vs Khoromkhon Club
Phong độ Khangarid Klub gần đây
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khangarid Klub vs Khoromkhon Club
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Khoromkhon Club trước đây
-
26/09/2024Khoromkhon Club0 - 3Khangarid Klub0 - 2W
-
02/06/2024Khoromkhon Club2 - 5Khangarid Klub1 - 2W
-
14/04/2024Khangarid Klub3 - 4Khoromkhon Club3 - 2L
-
28/09/2023Khoromkhon Club4 - 3Khangarid Klub3 - 2L
-
13/05/2023Khangarid Klub2 - 0Khoromkhon Club0 - 0W
-
14/03/2023Khoromkhon Club1 - 3Khangarid Klub1 - 1W
-
27/08/2022Khangarid Klub3 - 4Khoromkhon Club3 - 2L
-
21/09/2021Khoromkhon Club3 - 1Khangarid Klub1 - 1L
-
15/08/2021Khangarid Klub1 - 2Khoromkhon Club1 - 1L
-
17/08/2019Khoromkhon Club0 - 6Khangarid Klub0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Khangarid Klub vs Khoromkhon Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Khoromkhon Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Khoromkhon Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Khoromkhon Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khangarid Klub (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Khangarid Klub (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khangarid Klub thắng
Bại: là số trận Khangarid Klub thua
Thắng: là số trận Khangarid Klub thắng
Bại: là số trận Khangarid Klub thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khangarid Klub và Khoromkhon Club trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 47 | 13 | 34 | 29 | B T T T H T |
2 | SP Falcons | 13 | 8 | 3 | 2 | 35 | 7 | 28 | 27 | T T H H T H |
3 | Erchim | 13 | 7 | 5 | 1 | 41 | 13 | 28 | 26 | T H T H H H |
4 | Khangarid Klub | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B B T H T T |
5 | FC Ulaanbaatar | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | B B H H T T |
6 | Khoromkhon Club | 13 | 6 | 1 | 6 | 29 | 26 | 3 | 19 | T B T H T B |
7 | Hunters FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 19 | 25 | -6 | 12 | T T B H B B |
8 | Khovd | 13 | 3 | 2 | 8 | 32 | 27 | 5 | 11 | B H B T B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 13 | 3 | 1 | 9 | 27 | 27 | 0 | 10 | T T B B B B |
10 | Tuv Buganuud | 13 | 1 | 0 | 12 | 7 | 123 | -116 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: