Đối đầu Jezero Plav vs Bokelj Kotor, 20h00 ngày 06/4
Kết quả Jezero Plav vs Bokelj Kotor
Đối đầu Jezero Plav vs Bokelj Kotor
Phong độ Jezero Plav gần đây
Phong độ Bokelj Kotor gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Jezero Plav vs Bokelj Kotor
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Bokelj Kotor trước đây
-
07/12/2024Bokelj Kotor2 - 1Jezero Plav1 - 0L
-
02/10/2024Jezero Plav0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
-
05/08/2024Bokelj Kotor2 - 0Jezero Plav1 - 0L
-
30/01/2024Bokelj Kotor1 - 4Jezero Plav0 - 0W
-
28/06/2020Jezero Plav2 - 1Bokelj Kotor1 - 1W
-
01/03/2020Bokelj Kotor1 - 0Jezero Plav0 - 0L
-
06/10/2019Jezero Plav0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
-
18/08/2019Bokelj Kotor0 - 1Jezero Plav0 - 0W
-
14/04/2019Jezero Plav1 - 0Bokelj Kotor0 - 0W
-
28/08/2019Bokelj Kotor1 - 0Jezero Plav0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jezero Plav vs Bokelj Kotor
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Bokelj Kotor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Bokelj Kotor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Montenegro | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Bokelj Kotor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jezero Plav (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Jezero Plav (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jezero Plav và Bokelj Kotor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 27 | 20 | 5 | 2 | 66 | 21 | 45 | 65 | T T T H T H |
2 | OFK Petrovac | 27 | 15 | 6 | 6 | 40 | 25 | 15 | 51 | T T H T H H |
3 | Decic Tuzi | 27 | 8 | 13 | 6 | 25 | 23 | 2 | 37 | B H T H H B |
4 | FK Sutjeska Niksic | 27 | 10 | 7 | 10 | 29 | 28 | 1 | 37 | T H T T B T |
5 | Mornar | 27 | 10 | 7 | 10 | 31 | 34 | -3 | 37 | B H T T H B |
6 | Bokelj Kotor | 27 | 11 | 3 | 13 | 24 | 33 | -9 | 36 | B B B B B T |
7 | Arsenal Tivat | 27 | 8 | 8 | 11 | 26 | 33 | -7 | 32 | B T B T B T |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 45 | -15 | 30 | B H H B T B |
9 | Jezero Plav | 27 | 6 | 8 | 13 | 25 | 35 | -10 | 26 | B T T H B T |
10 | Otrant | 27 | 5 | 5 | 17 | 20 | 39 | -19 | 20 | T B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: