Đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac, 22h00 ngày 26/4
Kết quả Jezero Plav vs OFK Petrovac
Đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac
Phong độ Jezero Plav gần đây
Phong độ OFK Petrovac gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Jezero Plav vs OFK Petrovac
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac trước đây
-
02/03/2025OFK Petrovac2 - 1Jezero Plav2 - 1L
-
23/10/2024Jezero Plav0 - 1OFK Petrovac0 - 0L
-
22/08/2024OFK Petrovac1 - 1Jezero Plav0 - 0D
-
27/04/2024OFK Petrovac2 - 1Jezero Plav1 - 0L
-
03/03/2024Jezero Plav0 - 2OFK Petrovac0 - 0L
-
28/10/2023OFK Petrovac0 - 0Jezero Plav0 - 0D
-
21/08/2023Jezero Plav2 - 0OFK Petrovac0 - 0W
-
29/04/2023OFK Petrovac1 - 0Jezero Plav0 - 0L
-
04/03/2023Jezero Plav1 - 1OFK Petrovac1 - 0D
-
29/10/2022OFK Petrovac2 - 1Jezero Plav2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jezero Plav (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Jezero Plav (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jezero Plav và OFK Petrovac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 30 | 22 | 6 | 2 | 77 | 25 | 52 | 72 | H T H H T T |
2 | OFK Petrovac | 30 | 16 | 7 | 7 | 45 | 30 | 15 | 55 | T H H H B T |
3 | Decic Tuzi | 30 | 9 | 13 | 8 | 26 | 25 | 1 | 40 | T H H B B T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 30 | 11 | 7 | 12 | 31 | 32 | -1 | 40 | T T B T B B |
5 | Arsenal Tivat | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 38 | -10 | 38 | B T B T T B |
6 | Bokelj Kotor | 29 | 11 | 4 | 14 | 25 | 35 | -10 | 37 | B B B T H B |
7 | Mornar | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 44 | -11 | 37 | T T H B B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 47 | -13 | 34 | H B T B H T |
9 | Jezero Plav | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 37 | -9 | 30 | T H B T T H |
10 | Otrant | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 44 | -14 | 27 | B B B T T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: