Đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo, 20h00 ngày 12/4
Kết quả FK Podgorica vs OSK Igalo
Đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo
Phong độ FK Podgorica gần đây
Phong độ OSK Igalo gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Podgorica vs OSK Igalo
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo trước đây
-
01/12/2024OSK Igalo3 - 2FK Podgorica1 - 2L
-
02/10/2024FK Podgorica1 - 1OSK Igalo1 - 0D
-
10/08/2024OSK Igalo2 - 2FK Podgorica0 - 1D
-
13/04/2024FK Podgorica0 - 1OSK Igalo0 - 0L
-
02/03/2024OSK Igalo1 - 1FK Podgorica0 - 1D
-
09/10/2023FK Podgorica0 - 0OSK Igalo0 - 0D
-
19/08/2023OSK Igalo0 - 1FK Podgorica0 - 0W
-
30/04/2023OSK Igalo1 - 0FK Podgorica0 - 0L
-
18/03/2023FK Podgorica1 - 0OSK Igalo1 - 0W
-
22/10/2022OSK Igalo0 - 2FK Podgorica0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs OSK Igalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Podgorica (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FK Podgorica (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Podgorica và OSK Igalo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 24 | 17 | 6 | 1 | 40 | 15 | 25 | 57 | T T H T T T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 24 | 13 | 8 | 3 | 42 | 19 | 23 | 47 | T T B H T H |
3 | Lovcen Cetinje | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | H T T H T T |
4 | OSK Igalo | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 26 | 3 | 32 | B H B H H B |
5 | FK Grbalj Radanovici | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 36 | -11 | 30 | H B H B T H |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 25 | 7 | 7 | 11 | 21 | 26 | -5 | 28 | B H H T B B |
7 | FK Podgorica | 23 | 4 | 10 | 9 | 28 | 38 | -10 | 22 | T B B H B H |
8 | FK Ibar Rozaje | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 21 | B T T H B B |
9 | KOM Podgorica | 24 | 4 | 4 | 16 | 14 | 38 | -24 | 16 | B H B B B T |
Cập nhật: