Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca, 00h00 ngày 17/02
Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca
Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.00-1.5
0.84O 2.5
0.89U 2.5
0.931
10.00X
4.802
1.25Hiệp 1+0.75
1.05-0.75
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 21
-
SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca: Diễn biến chính
-
5'0-0Mohamed Rayhi
-
18'0-0Arthur Wenderrosky Sanches
-
23'Mohammad Malik0-0
-
33'0-1
Cassius Mailula (Assist:Zakaria Nassik)
-
49'Mohammad Malik0-1
-
51'0-2
Mohamed Rayhi
-
51'0-2Mohamed Rayhi
-
59'Youssef Dalouzi (Assist:Aymane Foulat)1-2
-
84'1-3Sani W.(OW)
-
89'1-4
Samuel Obeng (Assist:Hamza Sakhi)
-
90'1-4Mickael Malsa
-
90'1-5
Mickael Malsa
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca: Số liệu thống kê
-
SCCM Chabab MohamediaWydad Casablanca
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
67Pha tấn công100
-
-
24Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 12 | 28 | 60 | T T H T H B |
2 | FAR Forces Armee Royales | 26 | 13 | 9 | 4 | 40 | 21 | 19 | 48 | B H H T T T |
3 | Wydad Casablanca | 26 | 11 | 11 | 4 | 38 | 25 | 13 | 44 | T H H H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 23 | 18 | 43 | T H T H T B |
5 | Renaissance Zmamra | 26 | 13 | 4 | 9 | 30 | 23 | 7 | 43 | B T B B B T |
6 | Maghreb Fez | 25 | 11 | 8 | 6 | 27 | 21 | 6 | 41 | H T H H B T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 26 | 9 | 11 | 6 | 28 | 23 | 5 | 38 | T H H T H H |
8 | Olympique de Safi | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | B H H T T B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | H T T H T T |
10 | CODM Meknes | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H H T B B T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 26 | 7 | 10 | 9 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B T H H B |
12 | Hassania Agadir | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 29 | -1 | 29 | H B B H T T |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 25 | 6 | 10 | 9 | 26 | 28 | -2 | 28 | H T B T H B |
14 | Club Salmi | 26 | 5 | 7 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 33 | -14 | 19 | H B T B H T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 26 | 0 | 4 | 22 | 11 | 60 | -49 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation