Đối đầu Sporting Kansas City vs St. Louis City, 07h35 ngày 06/4
Kết quả Sporting Kansas City vs St. Louis City
Đối đầu Sporting Kansas City vs St. Louis City
Phong độ Sporting Kansas City gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Sporting Kansas City vs St. Louis City
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 07:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Kansas City vs St. Louis City trước đây
-
29/09/2024St. Louis City3 - 1Sporting Kansas City1 - 0L
-
21/07/2024Sporting Kansas City1 - 1St. Louis City0 - 1D
-
21/04/2024Sporting Kansas City3 - 3St. Louis City1 - 2D
-
06/11/2023Sporting Kansas City2 - 1St. Louis City1 - 0W
-
30/10/2023St. Louis City1 - 4Sporting Kansas City1 - 3W
-
01/10/2023St. Louis City4 - 1Sporting Kansas City0 - 0L
-
03/09/2023Sporting Kansas City2 - 1St. Louis City2 - 1W
-
21/05/2023St. Louis City4 - 0Sporting Kansas City2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Kansas City vs St. Louis City
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Kansas City vs St. Louis City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Kansas City vs St. Louis City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Kansas City vs St. Louis City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Kansas City (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Sporting Kansas City (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Kansas City thắng
Bại: là số trận Sporting Kansas City thua
Thắng: là số trận Sporting Kansas City thắng
Bại: là số trận Sporting Kansas City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Kansas City và St. Louis City trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
2 | Inter Miami CF | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H T T T T |
3 | Philadelphia Union | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T B T B H |
4 | Charlotte FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T B T T B T |
5 | FC Cincinnati | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | B T B H T T |
6 | Orlando City | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T H |
7 | Chicago Fire | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H T T T H B |
8 | New York Red Bulls | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H H T B T |
9 | Nashville | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 10 | B T T T B B |
10 | Atlanta United | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H B H T H |
11 | New York City FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B T T H B |
12 | DC United | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
13 | New England Revolution | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B B B T B |
14 | Toronto FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B B H |
15 | Montreal Impact | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B B H B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T T B H |
2 | Austin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 13 | B B T T T H |
3 | San Diego FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | T H T H B T |
4 | Minnesota United FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | B T T H H T |
5 | Portland Timbers | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T T H |
6 | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | H H T T B T |
7 | FC Dallas | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B B T T H |
8 | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T B |
9 | Real Salt Lake | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 | T B T B B T |
10 | St. Louis City | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B B B |
11 | San Jose Earthquakes | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T T B B B H |
12 | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | H B T B H H |
13 | Sporting Kansas City | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 4 | B B H B B T |
14 | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 14 | -9 | 2 | B B H H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: