Kết quả Inter Miami vs Charlotte FC, 06h40 ngày 29/09
Kết quả Inter Miami vs Charlotte FC
Đối đầu Inter Miami vs Charlotte FC
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202406:40
-
Inter Miami 41Charlotte FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.92O 3.5
0.99U 3.5
0.891
1.53X
4.202
4.40Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs Charlotte FC
-
Sân vận động: DRV PNK Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Inter Miami vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
4'Diego Gómez0-0
-
Inter Miami CF vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-3-31Drake Callender18Jordi Alba Ramos5Sergi Busquets Burgos6Tomas Aviles57Marcelo Weigandt42Yannick Bright55Federico Redondo24Julian Gressel20Diego Gómez9Luis Suarez10Lionel Andres Messi9Karol Swiderski13Brandt Bronico10Pep Biel Mas Jaume30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso8Ashley Westwood11Liel Abada14Nathan Byrne29Adilson Malanda34Andrew Privett3Tim Ream1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
7Matias Rojas8Leonardo Campana Romero17Ian Fray41David Ruiz30Benjamin Cremaschi19Oscar Ustari33Franco Negri27Serhiy Kryvtsov16Robert TaylorKerwin Vargas 18Patrick Agyemang 33Djibril Diani 28Jamie Paterson 7Iuri Tavares 38Chituru Odunze 26Jaylin Lindsey 24Bill Tuiloma 6Jere Uronen 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Alejandro MascheranoDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiCharlotte FC
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
0Sút Phạt2
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
138Số đường chuyền65
-
-
91%Chuyền chính xác88%
-
-
2Phạm lỗi0
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công4
-
-
2Đánh chặn0
-
-
2Ném biên1
-
-
2Cản phá thành công4
-
-
2Thử thách2
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs