Kết quả Inter Miami vs New England Revolution, 05h00 ngày 20/10
Kết quả Inter Miami vs New England Revolution
Nhận định, soi kèo Inter Miami vs New England Revolution, 5h ngày 20/10
Đối đầu Inter Miami vs New England Revolution
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.88O 3.5
0.88U 3.5
1.001
1.35X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
1.03O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs New England Revolution
-
Sân vận động: DRV PNK Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Inter Miami vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
2'0-1Luca Langoni
-
34'0-2Dylan Felipe Borrero Caicedo (Assist:Alhassan Yusuf)
-
40'Luis Suarez (Assist:Hector Martinez)1-2
-
43'Luis Suarez (Assist:Yannick Bright)2-2
-
57'Diego Gómez
Robert Taylor2-2 -
58'Benjamin Cremaschi (Assist:Jordi Alba Ramos)3-2
-
58'Lionel Andres Messi
Julian Gressel3-2 -
59'3-2Bobby Shou Wood
Giacomo Vrioni -
70'3-2Bobby Shou Wood Goal Disallowed
-
78'Lionel Andres Messi4-2
-
81'Lionel Andres Messi5-2
-
Inter Miami CF vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-3-31Drake Callender18Jordi Alba Ramos14Hector Martinez6Tomas Aviles57Marcelo Weigandt30Benjamin Cremaschi5Sergi Busquets Burgos42Yannick Bright16Robert Taylor9Luis Suarez24Julian Gressel9Giacomo Vrioni41Luca Langoni11Dylan Felipe Borrero Caicedo47Esmir Bajraktarevic8Matt Polster80Alhassan Yusuf15Brandon Bye3Xavier Ricardo Arreaga2David Romney23Will Sands31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
10Lionel Andres Messi20Diego Gómez32Noah Allen8Leonardo Campana Romero17Ian Fray99Cole Jensen27Serhiy Kryvtsov33Franco Negri43Lawson SunderlandBobby Shou Wood 17Ignacio Gil De Pareja Vicent 21Ema Boateng 18Earl Edwards 36Peyton Miller 25Tim Parker 27Andrew Farrell 88Mark Anthony Kaye 28Ian Harkes 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Alejandro MascheranoCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiNew England Revolution
-
10Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt10
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
584Số đường chuyền258
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
12Đánh đầu12
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn2
-
-
13Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách15
-
-
5Kiến tạo thành bàn1
-
-
47Long pass13
-
-
127Pha tấn công44
-
-
76Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs