Kết quả San Jose Earthquakes vs Vancouver Whitecaps, 10h40 ngày 10/03
Kết quả San Jose Earthquakes vs Vancouver Whitecaps
Nhận định San Jose Earthquakes vs Vancouver Whitecaps FC, 10h30 ngày 10/03
Đối đầu San Jose Earthquakes vs Vancouver Whitecaps
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202410:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.75
0.82U 2.75
0.851
2.05X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 3
-
San Jose Earthquakes vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
46'Alfredo Morales
Jack Skahan0-0 -
62'0-0Ali Ahmed
Luis Carlos Ramos Martins -
62'Bruno Wilson0-0
-
63'0-0Pabrice Picault
Damir Kreilach -
70'0-0Ryan Raposo
Javain Brown -
70'Preston Judd
Jeremy Ebobisse0-0 -
71'0-0Alessandro Schopf
Pedro Jeampierre Vite Uca -
73'Preston Judd0-0
-
74'0-1Alessandro Schopf
-
77'Benjamin Kikanovic
Carlos Armando Gruezo Arboleda0-1 -
80'0-1Pabrice Picault
-
80'Alfredo Morales0-1
-
82'0-1Sebastian Berhalter
OBrian White -
85'Ousseni Bouda
Amahl Pellegrino0-1 -
85'Tommy Thompson
Paul Marie0-1 -
86'0-2Ali Ahmed (Assist:Ranko Veselinovic)
-
90'Tommy Thompson0-2
-
San Jose Earthquakes vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes4-2-3-142Daniel94Vitor Costa de Brito26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira4Bruno Wilson3Paul Marie14Jackson Yueill7Carlos Armando Gruezo Arboleda9Amahl Pellegrino16Jack Skahan10Cristian Espinoza11Jeremy Ebobisse19Damir Kreilach24OBrian White25Ryan Gauld23Javain Brown45Pedro Jeampierre Vite Uca20Adrian Andres Cubas14Luis Carlos Ramos Martins2Mathias Laborda4Ranko Veselinovic6Tristan Blackmon1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
6Alfredo Morales19Preston Judd28Benjamin Kikanovic22Tommy Thompson17Ousseni Bouda25William Paul Yarbrough Story24Daniel Munie15Tanner Beason55Michael BaldisimoAli Ahmed 22Pabrice Picault 11Ryan Raposo 7Alessandro Schopf 8Sebastian Berhalter 16Isaac Boehmer 32Belal Halbouni 12Bjorn Inge Utvik 15Levonte Johnson 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian RussellVanni Sartini
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesVancouver Whitecaps
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
15Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
592Số đường chuyền391
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
30Đánh đầu30
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
14Đánh chặn5
-
-
18Ném biên20
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
3Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
132Pha tấn công83
-
-
42Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs