Kết quả Atlanta United vs Inter Miami, 06h10 ngày 17/03
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202506:10
Xem Live
-
39
Vòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.97O 4
0.99U 4
0.881
2.63X
2.942
2.79Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 2.5
1.30U 2.5
0.35 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Inter Miami
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Atlanta United vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
11'Emmanuel Latte Lath (Assist:Brooks Lennon)1-0
-
20'1-1
Lionel Andres Messi
-
Atlanta United vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-2-3-11Brad Guzan18Pedro Miguel Santos Amador3Derrick Williams5Stian Gregersen11Brooks Lennon8Tristan Muyumba99Bartosz Slisz9Saba Lobjanidze59Aleksey Miranchuk10Miguel Angel Almiron Rejala19Emmanuel Latte Lath10Lionel Andres Messi9Luis Suarez21Tadeo Allende42Yannick Bright5Sergi Busquets Burgos8Telasco Jose Segovia Perez2Gonzalo Lujan Melli37Maximiliano Joel Falcon Picart32Noah Allen18Jordi Alba Ramos34Rocco Rios Novo
- Đội hình dự bị
-
22Josh Cohen24Noah Cobb44Luis Alfonso Abram Ugarelli47Matthew Edwards35Ajani Fortune70Edwin Mosquera28William Reilly45Xande Silva30Cayman TogashiDrake Callender 1Ian Fray 17Tomas Aviles 6Hector Martinez 14Santiago Morales 81Federico Redondo 55Benjamin Cremaschi 30Pabrice Picault 7Leo Afonso 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaJavier Alejandro Mascherano
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedInter Miami
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
3Sút Phạt5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
187Số đường chuyền233
-
-
91%Chuyền chính xác91%
-
-
5Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị2
-
-
2Đánh đầu0
-
-
1Đánh đầu thành công0
-
-
1Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn6
-
-
4Ném biên3
-
-
2Cản phá thành công6
-
-
6Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
8Long pass9
-
-
30Pha tấn công26
-
-
10Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | T T T B |
2 | Columbus Crew | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T T H H |
3 | Inter Miami CF | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
4 | Charlotte FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Nashville | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Chicago Fire | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T |
7 | New York City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T |
8 | FC Cincinnati | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T B T B |
9 | DC United | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H T H |
10 | New York Red Bulls | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | B T H H |
11 | Orlando City | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 4 | B T B H |
12 | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
13 | Montreal Impact | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
14 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Toronto FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | H B B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
2 | San Diego FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H T H |
3 | St. Louis City | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
4 | Colorado Rapids | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T |
5 | Minnesota United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B T T H |
6 | San Jose Earthquakes | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B B |
7 | Austin FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
8 | Los Angeles FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Real Salt Lake | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B T |
10 | Seattle Sounders | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H B T B |
11 | FC Dallas | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
12 | Portland Timbers | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Sporting Kansas City | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B B H |
14 | Houston Dynamo | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs