Kết quả San Diego FC vs Los Angeles FC, 09h35 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3

  • San Diego FC vs Los Angeles FC: Diễn biến chính

  • 14'
    Franco Negri
    0-0
  • 19'
    0-0
    David Martinez Morales
  • 21'
    0-0
    Igor Jesus Lima
  • 21'
    Christopher Mcvey (Assist:Anders Dreyer) goal 
    1-0
  • 24'
    Jeppe Tverskov
    1-0
  • 34'
    Onni Valakari goal 
    2-0
  • 40'
    Alex Mighten (Assist:Onni Valakari) goal 
    3-0
  • 43'
    3-1
    goal Artem Smolyakov
  • 45'
    3-2
    goal Cengiz Under (Assist:Marco Delgado)
  • 53'
    3-2
    Igor Jesus Lima
  • 64'
    3-2
     Odin Thiago Holm
     Cengiz Under
  • 64'
    Willy Kumado  
    Franco Negri  
    3-2
  • 64'
    Tomas Angel Gutierrez  
    Alex Mighten  
    3-2
  • 72'
    Hirving Rodrigo Lozano Bahena  
    Luca De La Torre  
    3-2
  • 72'
    3-2
     Nathan Ordaz
     David Martinez Morales
  • 72'
    Hamady Diop  
    Jasper Loffelsend  
    3-2
  • 73'
    3-2
     Ryan Hollingshead
     Artem Smolyakov
  • 73'
    3-2
     Eddie Segura
     Nkosi Burgess
  • 82'
    Alejandro Alvarado Jr  
    Anibal Godoy  
    3-2
  • 88'
    Willy Kumado
    3-2
  • 90'
    Hirving Rodrigo Lozano Bahena
    3-2
  • 90'
    3-2
    Eddie Segura
  • San Diego FC vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị

  • San Diego FC4-3-3
    1
    Carlos Dos Santos
    22
    Franco Negri
    97
    Christopher Mcvey
    17
    Patrick McNair
    19
    Jasper Loffelsend
    14
    Luca De La Torre
    6
    Jeppe Tverskov
    20
    Anibal Godoy
    77
    Alex Mighten
    8
    Onni Valakari
    10
    Anders Dreyer
    22
    Cengiz Under
    99
    Denis Bouanga
    30
    David Martinez Morales
    11
    Timothy Tillman
    8
    Marco Delgado
    6
    Igor Jesus Lima
    14
    Sergi Palencia Hurtado
    91
    Nkosi Burgess
    33
    Aaron Ray Long
    29
    Artem Smolyakov
    1
    Hugo Lloris
    Los Angeles FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Willy Kumado
    9Tomas Angel Gutierrez
    5Hamady Diop
    11Hirving Rodrigo Lozano Bahena
    70Alejandro Alvarado Jr
    13Pablo Sisniega
    27Luca Bombino
    25Ian Pilcher
    16Heine Gikling Bruseth
    Odin Thiago Holm 80
    Nathan Ordaz 27
    Ryan Hollingshead 24
    Eddie Segura 4
    Thomas Hasal 12
    Maxine Chanot 25
    Adam Esparza Saldana 43
    Yaw Yeboah 20
    Adrian Wibowo 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikey Varas
    Steve Cherundolo
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • San Diego FC vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê

  • San Diego FC
    Los Angeles FC
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 777
    Số đường chuyền
    446
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 42
    Long pass
    28
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 5 4 1 0 11 5 6 13 H T T T T
2 Philadelphia Union 6 4 0 2 13 8 5 12 T T T B T B
3 Columbus Crew 6 3 3 0 8 4 4 12 T T H H H T
4 Chicago Fire 6 3 2 1 13 10 3 11 B H T T T H
5 Charlotte FC 6 3 1 2 10 6 4 10 H T B T T B
6 Nashville 6 3 1 2 9 5 4 10 H B T T T B
7 Orlando City 6 3 1 2 15 12 3 10 B T B H T T
8 FC Cincinnati 6 3 1 2 8 9 -1 10 T B T B H T
9 New York Red Bulls 6 2 2 2 7 6 1 8 B T H H T B
10 New York City FC 6 2 2 2 9 9 0 8 H B T T H B
11 Atlanta United 6 2 2 2 10 11 -1 8 T B H B H T
12 DC United 6 1 3 2 8 11 -3 6 H H T H B B
13 New England Revolution 5 1 1 3 3 6 -3 4 H B B B T
14 Toronto FC 6 0 2 4 6 12 -6 2 H B B B B H
15 Montreal Impact 6 0 2 4 3 10 -7 2 B B B H B H
1 Vancouver Whitecaps 6 4 1 1 10 5 5 13 T T T T B H
2 Austin FC 6 4 0 2 5 3 2 12 T B B T T T
3 San Diego FC 6 3 2 1 10 6 4 11 T H T H B T
4 Minnesota United FC 6 3 2 1 9 6 3 11 B T T H H T
5 Colorado Rapids 6 3 2 1 8 7 1 11 H H T T B T
6 Portland Timbers 6 3 1 2 9 8 1 10 B T B H T T
7 FC Dallas 6 3 1 2 9 9 0 10 T H B B T T
8 Los Angeles FC 6 3 0 3 8 9 -1 9 T T B B T B
9 St. Louis City 6 2 2 2 4 2 2 8 H H T T B B
10 San Jose Earthquakes 6 2 1 3 9 9 0 7 T T B B B H
11 Real Salt Lake 6 2 0 4 5 11 -6 6 B T B T B B
12 Seattle Sounders 6 1 3 2 8 8 0 6 H B T B H H
13 Los Angeles Galaxy 6 0 2 4 5 12 -7 2 B B B H H B
14 Houston Dynamo 6 0 2 4 4 11 -7 2 B B H B H B
15 Sporting Kansas City 6 0 1 5 6 12 -6 1 B B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs