Kết quả San Jose Earthquakes vs Seattle Sounders, 09h35 ngày 30/03
Kết quả San Jose Earthquakes vs Seattle Sounders
Đối đầu San Jose Earthquakes vs Seattle Sounders
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202509:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.95O 2.5
0.60U 2.5
1.201
2.25X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
San Jose Earthquakes vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
32'Beau Leroux1-0
-
35'Cristian Espinoza1-0
-
46'1-0Danny Musovski
Joao Paulo Mior -
59'Ousseni Bouda1-0
-
66'Nick Lima
Preston Judd1-0 -
73'Daniel Munie
Reid Roberts1-0 -
73'1-0Georgi Minoungou
Paul Rothrock -
73'Josef Martinez
Ousseni Bouda1-0 -
80'1-1
Albert Rusnak (Assist:Cristian Roldan)
-
86'Mark Anthony Kaye
Beau Leroux1-1 -
90'1-1Jackson Ragen
-
San Jose Earthquakes vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes3-5-242Daniel12David Romney4Bruno Wilson26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira18Reid Roberts6Ian Harkes9Cristian Arango34Beau Leroux10Cristian Espinoza11Ousseni Bouda19Preston Judd7Cristian Roldan9Jesus Ferreira11Albert Rusnak16Alex Roldan18Obed Vaargas6Joao Paulo Mior14Paul Rothrock28Yeimar Pastor Gomez Andrade25Jackson Ragen5Nouhou Tolo24Stefan Frei
- Đội hình dự bị
-
24Nick Lima5Daniel Munie17Josef Martinez14Mark Anthony Kaye36Earl Edwards2Jamar Ricketts3Paul Marie16Jack Skahan7Amahl PellegrinoDanny Musovski 19Georgi Minoungou 93Andy Thomas 26Jon Bell 15Cody Baker 33Kalani Kossa Rienzi 85Kim Kee-Hee 20Danny Leyva 75Reed Baker Whiting 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruce ArenaBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesSeattle Sounders
-
4Phạt góc12
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút26
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài17
-
-
13Sút Phạt18
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
336Số đường chuyền612
-
-
78%Chuyền chính xác87%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị6
-
-
24Đánh đầu22
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
8Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn9
-
-
10Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass27
-
-
86Pha tấn công113
-
-
40Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 | T T T B T B |
3 | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T H H H T |
4 | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 11 | B H T T T H |
5 | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T B T T B |
6 | Nashville | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | H B T T T B |
7 | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | B T B H T T |
8 | FC Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T B T B H T |
9 | New York Red Bulls | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H H T B |
10 | New York City FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B H B H T |
12 | DC United | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
13 | New England Revolution | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Toronto FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B B H |
15 | Montreal Impact | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 | B B B H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T T B H |
2 | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | T B B T T T |
3 | San Diego FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | T H T H B T |
4 | Minnesota United FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | B T T H H T |
5 | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | H H T T B T |
6 | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B T B H T T |
7 | FC Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | T H B B T T |
8 | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T B |
9 | St. Louis City | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H T T B B |
10 | San Jose Earthquakes | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T T B B B H |
11 | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B T B B |
12 | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | H B T B H H |
13 | Los Angeles Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H B H B |
15 | Sporting Kansas City | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs