Kết quả Raufoss vs Mjondalen IF, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Raufoss vs Mjondalen IF
Đối đầu Raufoss vs Mjondalen IF
Phong độ Raufoss gần đây
Phong độ Mjondalen IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Raufoss 20Mjondalen IF 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.88O 2.75
0.89U 2.75
0.971
1.85X
4.002
3.25Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 1.25
1.17U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raufoss vs Mjondalen IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 30
-
Raufoss vs Mjondalen IF: Diễn biến chính
-
19'Jamal Deen Haruna0-0
-
56'0-0Mathias Bringaker
Kristoffer Tokstad -
58'0-1Mats Pedersen (Assist:Alie Conteh)
-
74'Magnus Fagernes
Kristoffer Hay0-1 -
76'0-1Martin Ronning Ovenstad
Erik Naesbak Brenden -
76'0-1Niclas Semmen
Alie Conteh -
82'El Shaddai Furaha
Jan Inge Lynum0-1 -
89'0-1Vegard Leikvoll Moberg
Mats Pedersen -
90'Victor Fors0-1
-
90'0-1Syver Skaar Eriksen
-
Raufoss vs Mjondalen IF: Đội hình chính và dự bị
-
Raufoss3-4-31Ole Kristian Lauvli14Jamal Deen Haruna77Marius Almic15Kristoffer Hay16Jakob Nyland Orsal26Adnan Hadzic18Kodjo Somesi22Victor Fors4Jan Inge Lynum9Erlend Hustad8Ryan Lee Nelson27Kristoffer Tokstad20Alie Conteh45Meinhard Olsen19Erik Naesbak Brenden25Andreas Heredia-Randen24Mats Pedersen2Syver Skaar Eriksen8Ole Amund Sveen26Aleksandar Lukic5Sivert Engh Overby1Thomas Kinn
- Đội hình dự bị
-
21Yaw Agyeman20James Ampofo31Jonas Dalen Korsaksel19Magnus Fagernes23El Shaddai Furaha3Adan Abadala Hussein28Petter Eichler JensenNickolay Arsbog 18Mathias Bringaker 9Johannes Holstad Dahlby 16Andreas Hippe Fagereng 13Vegard Leikvoll Moberg 10Martin Ronning Ovenstad 7Love Reutersward 15Niclas Semmen 14Markus Olsvik Welinder 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorgen WalemarkKevin Nicol
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Raufoss vs Mjondalen IF: Số liệu thống kê
-
RaufossMjondalen IF
-
8Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
7Cứu thua5
-
-
82Pha tấn công67
-
-
54Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation