Đối đầu KIL/Hemne Nữ vs Arna Bjornar Nữ, 17h00 ngày 13/4
Kết quả KIL/Hemne Nữ vs Arna Bjornar Nữ
Đối đầu KIL/Hemne Nữ vs Arna Bjornar Nữ
Phong độ KIL/Hemne Nữ gần đây
Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây
Hạng Nhì nữ Na Uy 2025: KIL/Hemne Nữ vs Arna Bjornar Nữ
-
Giải đấu: Hạng Nhì nữ Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KIL/Hemne Nữ vs Arna Bjornar Nữ trước đây
-
08/10/2020Arna Bjornar (W)2 - 0KIL/Hemne (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KIL/Hemne Nữ vs Arna Bjornar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KIL/Hemne Nữ vs Arna Bjornar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KIL/Hemne Nữ vs Arna Bjornar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp nữ QG Nauy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KIL/Hemne Nữ vs Arna Bjornar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KIL/Hemne Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
KIL/Hemne Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KIL/Hemne Nữ thắng
Bại: là số trận KIL/Hemne Nữ thua
Thắng: là số trận KIL/Hemne Nữ thắng
Bại: là số trận KIL/Hemne Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhì nữ Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KIL/Hemne Nữ và Arna Bjornar Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhì nữ Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhì nữ Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odd BK (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
2 | Molde (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Aasane (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | T H H |
4 | Start Kristiansand (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | T B H |
5 | FK Haugesund (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B T H |
6 | FK Fyllingsdalen (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Fortuna Alesund (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | Arna Bjornar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | Viking (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
10 | HamKam (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B |
11 | KIL/Hemne (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
12 | Tromso (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật: